(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suborn
C2

suborn

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mua chuộc để làm điều sai trái xúi giục phạm tội dụ dỗ làm chứng gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suborn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mua chuộc hoặc xúi giục (ai đó) thực hiện một hành vi bất hợp pháp, chẳng hạn như khai man.

Definition (English Meaning)

To bribe or otherwise induce (someone) to commit an unlawful act such as perjury.

Ví dụ Thực tế với 'Suborn'

  • "He was accused of suborning witnesses to lie in court."

    "Anh ta bị cáo buộc đã mua chuộc các nhân chứng để khai man tại tòa."

  • "The prosecution claimed that the defendant had attempted to suborn a key witness."

    "Bên công tố tuyên bố rằng bị cáo đã cố gắng mua chuộc một nhân chứng quan trọng."

  • "They tried to suborn him into revealing confidential information."

    "Họ đã cố gắng dụ dỗ anh ta tiết lộ thông tin mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suborn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suborn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bribe(hối lộ)
induce(xúi giục, thuyết phục)
entice(dụ dỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

deter(ngăn cản)
dissuade(khuyên can)

Từ liên quan (Related Words)

perjury(khai man)
witness(nhân chứng)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Suborn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suborn' mang sắc thái pháp lý, nhấn mạnh hành động lôi kéo, dụ dỗ người khác làm điều sai trái, đặc biệt là trong bối cảnh pháp luật. Khác với 'bribe' (hối lộ), 'suborn' tập trung vào việc xúi giục ai đó phạm tội, còn 'bribe' chỉ đơn thuần là đưa tiền hoặc vật chất để đạt được lợi ích. 'Suborn' cũng khác với 'coerce' (ép buộc) vì 'suborn' có yếu tố dụ dỗ, trong khi 'coerce' dùng vũ lực hoặc đe dọa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', nó thường biểu thị hành động hoặc kết quả mà người bị xúi giục thực hiện. Ví dụ: 'suborn someone to commit perjury' (xúi giục ai đó khai man).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suborn'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He might suborn the witness to change his testimony.
Anh ta có lẽ sẽ mua chuộc nhân chứng để thay đổi lời khai.
Phủ định
You should not suborn anyone to commit perjury.
Bạn không nên xúi giục bất kỳ ai khai man.
Nghi vấn
Could they suborn the jury in this case?
Liệu họ có thể mua chuộc bồi thẩm đoàn trong vụ án này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he offers them a bribe, he will try to suborn the witnesses.
Nếu anh ta đưa hối lộ cho họ, anh ta sẽ cố gắng mua chuộc các nhân chứng.
Phủ định
If the defendant doesn't suborn the jury, he will likely lose the case.
Nếu bị cáo không mua chuộc bồi thẩm đoàn, anh ta có thể sẽ thua kiện.
Nghi vấn
Will the corrupt official suborn the investigators if he feels threatened?
Liệu quan chức tham nhũng có mua chuộc các điều tra viên nếu ông ta cảm thấy bị đe dọa không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime boss tried to suborn the jury.
Ông trùm tội phạm đã cố gắng mua chuộc bồi thẩm đoàn.
Phủ định
The lawyer did not suborn the witness to lie.
Luật sư đã không mua chuộc nhân chứng nói dối.
Nghi vấn
Why did the defendant try to suborn the judge?
Tại sao bị cáo lại cố gắng mua chuộc thẩm phán?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial starts, the defense attorney will have been suborning witnesses for weeks.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, luật sư bào chữa sẽ đã hối lộ nhân chứng trong nhiều tuần.
Phủ định
By the end of the investigation, the detective won't have been suborning any suspects.
Đến khi kết thúc cuộc điều tra, thám tử sẽ không hối lộ bất kỳ nghi phạm nào.
Nghi vấn
Will the corrupt politician have been suborning officials for years before he's finally caught?
Liệu chính trị gia tham nhũng đã hối lộ các quan chức trong nhiều năm trước khi cuối cùng bị bắt?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corrupt official will suborn the witness to change his testimony.
Viên chức tham nhũng sẽ mua chuộc nhân chứng để thay đổi lời khai.
Phủ định
They are not going to suborn the jury, even if it means losing the case.
Họ sẽ không mua chuộc bồi thẩm đoàn, ngay cả khi điều đó có nghĩa là thua kiện.
Nghi vấn
Are you going to suborn him to get the information?
Bạn có định mua chuộc anh ta để lấy thông tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)