subroutine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subroutine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các lệnh trong một chương trình máy tính thực hiện một tác vụ cụ thể, được đóng gói như một đơn vị.
Definition (English Meaning)
A sequence of instructions in a computer program which performs a specific task, packaged as a unit.
Ví dụ Thực tế với 'Subroutine'
-
"The programmer created a subroutine to handle the user input."
"Lập trình viên đã tạo một subroutine để xử lý đầu vào của người dùng."
-
"This subroutine calculates the average of the given numbers."
"Subroutine này tính trung bình các số đã cho."
-
"The program uses several subroutines to process the data."
"Chương trình sử dụng một vài subroutines để xử lý dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subroutine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subroutine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subroutine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subroutine thường được sử dụng để chia một chương trình lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và tái sử dụng. Nó có thể được gọi nhiều lần từ các phần khác nhau của chương trình, giúp giảm sự lặp lại code và làm cho chương trình dễ đọc và dễ bảo trì hơn. Khác với 'function' hoặc 'procedure' ở chỗ 'subroutine' đôi khi được dùng rộng hơn để chỉ bất kỳ khối code nào thực hiện một tác vụ cụ thể, trong khi 'function' thường ám chỉ một subroutine trả về một giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subroutine'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To use a subroutine simplifies the code.
|
Việc sử dụng một chương trình con giúp đơn giản hóa mã. |
| Phủ định |
It's crucial not to ignore the importance of a well-designed subroutine.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua tầm quan trọng của một chương trình con được thiết kế tốt. |
| Nghi vấn |
Why is it important to implement a new subroutine for this task?
|
Tại sao việc triển khai một chương trình con mới cho tác vụ này lại quan trọng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer defined a subroutine to handle the user input.
|
Lập trình viên đã định nghĩa một chương trình con để xử lý dữ liệu đầu vào của người dùng. |
| Phủ định |
The compiler does not optimize this specific subroutine due to its small size.
|
Trình biên dịch không tối ưu hóa chương trình con cụ thể này do kích thước nhỏ của nó. |
| Nghi vấn |
Does the main program call this subroutine?
|
Chương trình chính có gọi chương trình con này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer is going to implement a new subroutine to handle user input.
|
Lập trình viên sẽ triển khai một subroutine mới để xử lý dữ liệu đầu vào của người dùng. |
| Phủ định |
We are not going to use that subroutine because it's outdated.
|
Chúng ta sẽ không sử dụng subroutine đó vì nó đã lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Is the system going to call this subroutine during the initialization process?
|
Hệ thống có gọi subroutine này trong quá trình khởi tạo không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software developers have implemented a new subroutine to handle the data processing.
|
Các nhà phát triển phần mềm đã triển khai một chương trình con mới để xử lý dữ liệu. |
| Phủ định |
The debugging team has not identified any errors within the main subroutine.
|
Nhóm gỡ lỗi đã không xác định bất kỳ lỗi nào trong chương trình con chính. |
| Nghi vấn |
Has the programmer optimized the subroutine for faster execution?
|
Lập trình viên đã tối ưu hóa chương trình con để thực thi nhanh hơn chưa? |