subterranean
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subterranean'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc xảy ra dưới bề mặt trái đất; dưới lòng đất.
Definition (English Meaning)
Existing or occurring under the surface of the earth; underground.
Ví dụ Thực tế với 'Subterranean'
-
"The subterranean river flowed silently through the cave."
"Dòng sông ngầm lặng lẽ chảy qua hang động."
-
"The miners discovered a vast subterranean network of tunnels."
"Các thợ mỏ đã phát hiện ra một mạng lưới đường hầm ngầm rộng lớn."
-
"Subterranean ecosystems are often poorly understood."
"Các hệ sinh thái dưới lòng đất thường ít được hiểu rõ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subterranean'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subterranean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subterranean'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subterranean' thường được dùng để mô tả những gì nằm bên dưới bề mặt đất, có thể là hang động, dòng sông, công trình xây dựng, hoặc thậm chí là các khía cạnh ẩn giấu, bí mật của một vấn đề. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đơn giản như 'underground'. So sánh với 'underground', 'subterranean' nhấn mạnh tính tự nhiên hoặc tồn tại lâu đời hơn, trong khi 'underground' có thể chỉ những thứ được tạo ra gần đây hoặc mang tính bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói đến việc ở trong một không gian dưới lòng đất. Ví dụ: 'living in a subterranean cave'. 'beneath' được dùng để chỉ vị trí nằm bên dưới. Ví dụ: 'beneath the subterranean layers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subterranean'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the explorers discovered a subterranean city amazed everyone.
|
Việc các nhà thám hiểm khám phá ra một thành phố dưới lòng đất đã làm kinh ngạc mọi người. |
| Phủ định |
Whether the subterranean river flows into the ocean is not yet known.
|
Liệu dòng sông ngầm có chảy ra đại dương hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Whether the subterranean base is still operational is a matter of great concern.
|
Liệu căn cứ ngầm có còn hoạt động hay không là một vấn đề đáng quan tâm. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers discovered a subterranean river.
|
Những nhà thám hiểm đã khám phá ra một con sông ngầm. |
| Phủ định |
The construction workers did not expect the subterranean challenges during the excavation.
|
Các công nhân xây dựng không mong đợi những thách thức dưới lòng đất trong quá trình khai quật. |
| Nghi vấn |
Does the city have a subterranean tunnel for transportation?
|
Thành phố có đường hầm dưới lòng đất cho giao thông vận tải không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the archaeologists had explored deeper, they would have discovered the subterranean city beneath the ancient ruins.
|
Nếu các nhà khảo cổ đã khám phá sâu hơn, họ đã có thể phát hiện ra thành phố ngầm bên dưới những tàn tích cổ đại. |
| Phủ định |
If the construction crew had not used advanced sonar technology, they would not have known about the subterranean river before building the tunnel.
|
Nếu đội xây dựng không sử dụng công nghệ sonar tiên tiến, họ đã không biết về con sông ngầm trước khi xây dựng đường hầm. |
| Nghi vấn |
Would the environmentalists have protested if they had known that the new development would disturb the subterranean ecosystem?
|
Liệu các nhà môi trường có phản đối nếu họ biết rằng dự án phát triển mới sẽ làm xáo trộn hệ sinh thái ngầm? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the subterranean tunnels were dark and mysterious.
|
Cô ấy nói rằng những đường hầm dưới lòng đất tối tăm và bí ẩn. |
| Phủ định |
He told me that he did not think the subterranean river was navigable.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ con sông ngầm có thể đi lại được. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew about the subterranean creatures living in the caves.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết về những sinh vật sống dưới lòng đất trong các hang động hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will build a subterranean tunnel to ease traffic congestion.
|
Thành phố sẽ xây dựng một đường hầm dưới lòng đất để giảm bớt tắc nghẽn giao thông. |
| Phủ định |
They are not going to explore the subterranean caves due to safety concerns.
|
Họ sẽ không khám phá các hang động dưới lòng đất vì lo ngại về an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the subterranean river affect the foundation of the new building?
|
Liệu dòng sông ngầm có ảnh hưởng đến nền móng của tòa nhà mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old city had a vast subterranean network of tunnels.
|
Thành phố cổ có một mạng lưới đường hầm ngầm rộng lớn. |
| Phủ định |
The explorer did not realize the subterranean river was so deep.
|
Nhà thám hiểm đã không nhận ra con sông ngầm sâu đến vậy. |
| Nghi vấn |
Was the subterranean cave system discovered last year?
|
Hệ thống hang động ngầm có được phát hiện vào năm ngoái không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has a subterranean network of tunnels.
|
Thành phố có một mạng lưới đường hầm dưới lòng đất. |
| Phủ định |
The creature is not subterranean; it lives above ground.
|
Sinh vật này không sống dưới lòng đất; nó sống trên mặt đất. |
| Nghi vấn |
Is the water supply subterranean in this region?
|
Nguồn cung cấp nước có nằm dưới lòng đất ở khu vực này không? |