succession
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kế vị, sự thừa kế một tước vị, chức vụ, tài sản, v.v.
Definition (English Meaning)
The action or process of inheriting a title, office, property, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Succession'
-
"The line of succession to the throne is clearly defined."
"Dòng kế vị ngai vàng được xác định rõ ràng."
-
"The company needs to develop a clear succession plan for its senior executives."
"Công ty cần xây dựng một kế hoạch kế nhiệm rõ ràng cho các giám đốc điều hành cấp cao."
-
"Ecological succession is the process by which the structure of a biological community evolves over time."
"Diễn thế sinh thái là quá trình mà cấu trúc của một quần xã sinh vật phát triển theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'succession' thường được dùng để chỉ một chuỗi người hoặc vật kế tiếp nhau, hoặc quá trình chuyển giao quyền lực hoặc tài sản từ người này sang người khác. Nó nhấn mạnh đến trật tự và tính hợp pháp của sự kế thừa. Khác với 'inheritance' (sự thừa kế), 'succession' thường liên quan đến một quy trình hoặc hệ thống đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'succession to': đề cập đến việc kế vị một vị trí hoặc tài sản. Ví dụ: 'the succession to the throne'. 'in succession': liên tiếp, kế tiếp nhau. Ví dụ: 'three days in succession'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.