(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffocate
C1

suffocate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bị ngạt thở làm ngạt thở ngột ngạt kìm hãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffocate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chết vì không thể thở được, hoặc giết ai đó bằng cách ngăn họ thở.

Definition (English Meaning)

To die because you cannot breathe, or to kill someone by preventing them from breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Suffocate'

  • "The miners suffocated from the lack of oxygen after the explosion."

    "Những người thợ mỏ đã bị ngạt thở vì thiếu oxy sau vụ nổ."

  • "The smoke was so thick that it was hard to breathe, and I thought I was going to suffocate."

    "Khói quá dày khiến tôi khó thở, và tôi nghĩ mình sắp ngạt thở."

  • "The city is suffocating under a blanket of smog."

    "Thành phố đang ngạt thở dưới một lớp sương mù dày đặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffocate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suffocate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asphyxiate(làm ngạt thở)
smother(làm ngạt, dập tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

breathe(thở)
ventilate(thông gió)

Từ liên quan (Related Words)

choke(nghẹn)
drown(chết đuối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Suffocate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "suffocate" mang nghĩa bị ngạt thở hoặc làm cho ai đó bị ngạt thở. Nó thường liên quan đến việc thiếu oxy, có thể do bị chèn ép, bị bịt miệng hoặc do môi trường thiếu oxy. Khác với "choke", "suffocate" thường ám chỉ một quá trình chậm hơn, kéo dài hơn và không nhất thiết liên quan đến việc bị nghẹn bởi vật gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in with

-"suffocate from": chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ngạt (ví dụ: suffocate from smoke).
-"suffocate in": chỉ môi trường hoặc chất gây ngạt (ví dụ: suffocate in a fire).
-"suffocate with": ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc ngạt thở do quá nhiều thứ gì đó (ví dụ: suffocate with affection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffocate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He avoids suffocating his plants by overwatering them.
Anh ấy tránh làm ngạt cây bằng cách tưới quá nhiều nước.
Phủ định
She doesn't mind suffocating under the pressure to succeed.
Cô ấy không ngại bị ngạt thở dưới áp lực phải thành công.
Nghi vấn
Do you risk suffocating if you stay in that small room with no ventilation?
Bạn có nguy cơ bị ngạt thở nếu bạn ở trong căn phòng nhỏ không có thông gió đó không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lack of ventilation in the small room caused him to suffocate: he struggled to breathe.
Sự thiếu thông gió trong căn phòng nhỏ khiến anh ta ngạt thở: anh ta vật lộn để thở.
Phủ định
The firefighters were careful not to suffocate the rescued kitten: they gently removed the debris from around its face.
Các lính cứu hỏa cẩn thận không để con mèo con được cứu ngạt thở: họ nhẹ nhàng loại bỏ các mảnh vụn xung quanh mặt nó.
Nghi vấn
Did the toxic fumes cause the birds to suffocate: was that why they fell from the sky?
Khí độc có khiến những con chim ngạt thở không: có phải vì vậy mà chúng rơi từ trên trời xuống?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lack of oxygen can suffocate a person.
Sự thiếu oxy có thể làm ngạt thở một người.
Phủ định
We must not suffocate creativity in our children.
Chúng ta không được kìm hãm sự sáng tạo của con trẻ.
Nghi vấn
Will the smoke suffocate the plants?
Khói có làm ngạt cây không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there's no ventilation, people suffocate.
Nếu không có sự thông gió, mọi người sẽ bị ngạt thở.
Phủ định
If the air is clean, people don't suffocate.
Nếu không khí trong lành, mọi người sẽ không bị ngạt thở.
Nghi vấn
If the room is filled with smoke, do people suffocate?
Nếu phòng đầy khói, mọi người có bị ngạt thở không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will suffocate if he doesn't get fresh air soon.
Anh ấy sẽ bị ngạt thở nếu không sớm được hít thở không khí trong lành.
Phủ định
She is not going to suffocate in that well-ventilated room.
Cô ấy sẽ không bị ngạt thở trong căn phòng thông thoáng đó.
Nghi vấn
Will the miners suffocate if the tunnel collapses?
Những người thợ mỏ có bị ngạt thở nếu đường hầm sụp đổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)