suffocate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffocate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chết vì không thể thở được, hoặc giết ai đó bằng cách ngăn họ thở.
Definition (English Meaning)
To die because you cannot breathe, or to kill someone by preventing them from breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Suffocate'
-
"The miners suffocated from the lack of oxygen after the explosion."
"Những người thợ mỏ đã bị ngạt thở vì thiếu oxy sau vụ nổ."
-
"The smoke was so thick that it was hard to breathe, and I thought I was going to suffocate."
"Khói quá dày khiến tôi khó thở, và tôi nghĩ mình sắp ngạt thở."
-
"The city is suffocating under a blanket of smog."
"Thành phố đang ngạt thở dưới một lớp sương mù dày đặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffocate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suffocate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffocate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "suffocate" mang nghĩa bị ngạt thở hoặc làm cho ai đó bị ngạt thở. Nó thường liên quan đến việc thiếu oxy, có thể do bị chèn ép, bị bịt miệng hoặc do môi trường thiếu oxy. Khác với "choke", "suffocate" thường ám chỉ một quá trình chậm hơn, kéo dài hơn và không nhất thiết liên quan đến việc bị nghẹn bởi vật gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"suffocate from": chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ngạt (ví dụ: suffocate from smoke).
-"suffocate in": chỉ môi trường hoặc chất gây ngạt (ví dụ: suffocate in a fire).
-"suffocate with": ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc ngạt thở do quá nhiều thứ gì đó (ví dụ: suffocate with affection).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffocate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoids suffocating his plants by overwatering them.
|
Anh ấy tránh làm ngạt cây bằng cách tưới quá nhiều nước. |
| Phủ định |
She doesn't mind suffocating under the pressure to succeed.
|
Cô ấy không ngại bị ngạt thở dưới áp lực phải thành công. |
| Nghi vấn |
Do you risk suffocating if you stay in that small room with no ventilation?
|
Bạn có nguy cơ bị ngạt thở nếu bạn ở trong căn phòng nhỏ không có thông gió đó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lack of ventilation in the small room caused him to suffocate: he struggled to breathe.
|
Sự thiếu thông gió trong căn phòng nhỏ khiến anh ta ngạt thở: anh ta vật lộn để thở. |
| Phủ định |
The firefighters were careful not to suffocate the rescued kitten: they gently removed the debris from around its face.
|
Các lính cứu hỏa cẩn thận không để con mèo con được cứu ngạt thở: họ nhẹ nhàng loại bỏ các mảnh vụn xung quanh mặt nó. |
| Nghi vấn |
Did the toxic fumes cause the birds to suffocate: was that why they fell from the sky?
|
Khí độc có khiến những con chim ngạt thở không: có phải vì vậy mà chúng rơi từ trên trời xuống? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lack of oxygen can suffocate a person.
|
Sự thiếu oxy có thể làm ngạt thở một người. |
| Phủ định |
We must not suffocate creativity in our children.
|
Chúng ta không được kìm hãm sự sáng tạo của con trẻ. |
| Nghi vấn |
Will the smoke suffocate the plants?
|
Khói có làm ngạt cây không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there's no ventilation, people suffocate.
|
Nếu không có sự thông gió, mọi người sẽ bị ngạt thở. |
| Phủ định |
If the air is clean, people don't suffocate.
|
Nếu không khí trong lành, mọi người sẽ không bị ngạt thở. |
| Nghi vấn |
If the room is filled with smoke, do people suffocate?
|
Nếu phòng đầy khói, mọi người có bị ngạt thở không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will suffocate if he doesn't get fresh air soon.
|
Anh ấy sẽ bị ngạt thở nếu không sớm được hít thở không khí trong lành. |
| Phủ định |
She is not going to suffocate in that well-ventilated room.
|
Cô ấy sẽ không bị ngạt thở trong căn phòng thông thoáng đó. |
| Nghi vấn |
Will the miners suffocate if the tunnel collapses?
|
Những người thợ mỏ có bị ngạt thở nếu đường hầm sụp đổ không? |