(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sundry
C1

sundry

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lặt vặt linh tinh nhiều loại hỗn hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sundry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Linh tinh, lặt vặt, khác nhau; nhiều loại.

Definition (English Meaning)

Of various kinds; several.

Ví dụ Thực tế với 'Sundry'

  • "He bought sundry items at the convenience store."

    "Anh ấy đã mua nhiều món đồ lặt vặt tại cửa hàng tiện lợi."

  • "Sundry expenses were listed on the account statement."

    "Các chi phí linh tinh đã được liệt kê trong bản sao kê tài khoản."

  • "She packed a small bag with sundries for the trip."

    "Cô ấy đã gói một chiếc túi nhỏ với những vật dụng cá nhân lặt vặt cho chuyến đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sundry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sundries
  • Adjective: sundry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

various(đa dạng, khác nhau)
assorted(hỗn hợp, nhiều loại)
miscellaneous(hỗn tạp, linh tinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

identical(giống hệt)
uniform(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

goods(hàng hóa)
merchandise(hàng hóa, vật phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại/Tổng hợp

Ghi chú Cách dùng 'Sundry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sundry' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các vật phẩm hoặc người khác nhau, thường là nhỏ và không quan trọng. Nó mang sắc thái của sự đa dạng và đôi khi là sự không đáng kể. Nó thường được dùng trước danh từ số nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sundry'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he forgot his toothbrush, he had to buy sundries at the airport shop.
Vì anh ấy quên bàn chải đánh răng, anh ấy phải mua các vật dụng lặt vặt ở cửa hàng sân bay.
Phủ định
Even though she wanted to travel light, she couldn't avoid packing sundry items for the trip.
Mặc dù cô ấy muốn đi du lịch nhẹ nhàng, cô ấy không thể tránh khỏi việc đóng gói các vật dụng lặt vặt cho chuyến đi.
Nghi vấn
If you need various items, will you purchase sundry goods at the general store?
Nếu bạn cần nhiều thứ khác nhau, bạn sẽ mua các hàng hóa lặt vặt tại cửa hàng tạp hóa chứ?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should buy sundries at the convenience store.
Bạn nên mua các vật dụng lặt vặt tại cửa hàng tiện lợi.
Phủ định
He cannot account for all the sundry expenses.
Anh ấy không thể giải thích hết tất cả các chi phí lặt vặt.
Nghi vấn
Could we find sundries like batteries and snacks there?
Chúng ta có thể tìm thấy những thứ lặt vặt như pin và đồ ăn nhẹ ở đó không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general store sells sundries such as snacks and toiletries.
Cửa hàng tạp hóa bán các đồ lặt vặt như đồ ăn nhẹ và đồ dùng cá nhân.
Phủ định
She didn't buy any sundries at the airport.
Cô ấy đã không mua bất kỳ đồ lặt vặt nào ở sân bay.
Nghi vấn
Are there any sundries available in the hotel room?
Có bất kỳ đồ lặt vặt nào trong phòng khách sạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a traveler visits a small town, they often buy sundries at the general store.
Nếu một du khách ghé thăm một thị trấn nhỏ, họ thường mua các vật dụng lặt vặt tại cửa hàng tạp hóa.
Phủ định
When the shop is closed, you don't have access to sundry items you might need.
Khi cửa hàng đóng cửa, bạn không thể tiếp cận các mặt hàng lặt vặt mà bạn có thể cần.
Nghi vấn
If you need small everyday items, do you usually buy sundries at the corner shop?
Nếu bạn cần những vật dụng nhỏ hàng ngày, bạn có thường mua đồ lặt vặt ở cửa hàng góc phố không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been buying sundries at the market before she realized she was late.
Cô ấy đã mua các vật phẩm lặt vặt ở chợ trước khi nhận ra mình bị muộn.
Phủ định
They hadn't been stocking sundry items because the delivery was delayed.
Họ đã không tích trữ các mặt hàng lặt vặt vì việc giao hàng bị trì hoãn.
Nghi vấn
Had he been sorting through the sundry papers when the phone rang?
Có phải anh ấy đã sắp xếp qua các giấy tờ hỗn tạp khi điện thoại reo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)