(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superannuation
C1

superannuation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quỹ hưu trí lương hưu (có đóng góp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superannuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán định kỳ được thực hiện vào một quỹ bởi một nhân viên cho khoản lương hưu trong tương lai.

Definition (English Meaning)

A regular payment made into a fund by an employee toward a future pension.

Ví dụ Thực tế với 'Superannuation'

  • "The government offers tax incentives to encourage people to contribute to their superannuation."

    "Chính phủ cung cấp các ưu đãi thuế để khuyến khích mọi người đóng góp vào quỹ hưu trí của họ."

  • "Australians are required to contribute a percentage of their salary to superannuation."

    "Người Úc được yêu cầu đóng góp một tỷ lệ phần trăm lương của họ vào quỹ hưu trí."

  • "Many people rely on their superannuation to provide income during retirement."

    "Nhiều người dựa vào quỹ hưu trí của họ để cung cấp thu nhập trong suốt thời gian nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superannuation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superannuation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pension(lương hưu)
retirement fund(quỹ hưu trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

annuity(niên kim)
investment(đầu tư)
retirement savings(tiết kiệm hưu trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Superannuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Superannuation thường được dùng ở các nước thuộc Khối thịnh vượng chung Anh (như Úc, New Zealand, Vương quốc Anh) để chỉ hệ thống lương hưu hoặc quỹ hưu trí. Nó nhấn mạnh vào việc đóng góp định kỳ từ người lao động và/hoặc người sử dụng lao động. Cần phân biệt với 'pension' nói chung, 'retirement fund' hoặc '401(k)' (ở Mỹ), dù chức năng tương tự nhưng có thể có khác biệt về cấu trúc pháp lý và cách vận hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

‘Into’ được dùng khi nói về việc đóng góp vào quỹ: 'Payments into superannuation'. 'For' được dùng khi nói về mục đích của superannuation: 'Saving for superannuation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superannuation'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employee's superannuation is managed by a reputable financial institution.
Quỹ hưu bổng của nhân viên được quản lý bởi một tổ chức tài chính uy tín.
Phủ định
The company's superannuation contributions are not considered optional.
Các khoản đóng góp vào quỹ hưu bổng của công ty không được coi là tùy chọn.
Nghi vấn
Is superannuation adequately provided for in the new employment contract?
Quỹ hưu bổng có được cung cấp đầy đủ trong hợp đồng lao động mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)