supermundane
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supermundane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt lên trên hoặc ngoài thế tục; vượt quá những điều bình thường hoặc tầm thường; thuộc về thiên đường hoặc tâm linh.
Definition (English Meaning)
Above or beyond the mundane; exceeding the ordinary or commonplace; celestial or spiritual.
Ví dụ Thực tế với 'Supermundane'
-
"The artist's work attempts to capture the supermundane beauty of the cosmos."
"Tác phẩm của nghệ sĩ cố gắng nắm bắt vẻ đẹp siêu phàm của vũ trụ."
-
"The mystic claimed to have experienced supermundane visions."
"Nhà thần bí tuyên bố đã trải nghiệm những thị kiến siêu phàm."
-
"Her music evokes a sense of supermundane peace."
"Âm nhạc của cô gợi lên một cảm giác bình yên siêu phàm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supermundane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supermundane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supermundane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supermundane' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc tâm linh để mô tả những điều vượt xa trải nghiệm hàng ngày của con người. Nó nhấn mạnh một trạng thái hoặc một thực thể cao hơn, tinh khiết hơn so với thế giới vật chất và những lo toan trần tục. So với 'mundane' (thế tục, trần tục), 'supermundane' đối lập hoàn toàn, biểu thị sự siêu việt và thoát ly khỏi những giới hạn của cuộc sống thông thường. Nó khác với 'extraordinary' (phi thường) ở chỗ không chỉ đơn thuần là hiếm có hay xuất sắc, mà còn mang ý nghĩa thuộc về một cõi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng khi chỉ sự liên kết hoặc hướng tới một điều gì đó siêu phàm. Ví dụ: 'He aspired to a supermundane existence.' ('in' được sử dụng khi chỉ sự tồn tại hoặc sự hiện diện trong một trạng thái siêu phàm. Ví dụ: 'She found solace in supermundane contemplation.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supermundane'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her artwork is the most supermundane creation I have ever seen.
|
Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy là sự sáng tạo siêu phàm nhất mà tôi từng thấy. |
| Phủ định |
This ordinary experience is less supermundane than a spiritual awakening.
|
Trải nghiệm bình thường này ít siêu phàm hơn so với một sự thức tỉnh tâm linh. |
| Nghi vấn |
Is his latest novel more supermundane than his previous works?
|
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy có siêu phàm hơn những tác phẩm trước đây của anh ấy không? |