swathe
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swathe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một dải đất dài, đặc biệt là dải đất mà cây trồng đã được cắt
Definition (English Meaning)
a long strip of land, especially one on which the crop has been cut
Ví dụ Thực tế với 'Swathe'
-
"He cut a wide swathe through the long grass."
"Anh ta cắt một dải rộng xuyên qua đám cỏ dài."
-
"The fields were swathed in mist."
"Những cánh đồng được bao phủ trong sương mù."
-
"She swathed herself in a silk scarf."
"Cô ấy quấn mình trong một chiếc khăn lụa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swathe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swathe
- Verb: swathe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swathe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một dải đất rộng hoặc một khu vực bao phủ bởi một thứ gì đó. Nghĩa này thường liên quan đến nông nghiệp hoặc cảnh quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swathe'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nurse used a soft bandage which she swathed around the patient's injured arm.
|
Y tá đã sử dụng một chiếc băng mềm mà cô ấy quấn quanh cánh tay bị thương của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The ancient Egyptian mummies, which were not swathed in linen perfectly, began to decay over time.
|
Những xác ướp Ai Cập cổ đại, không được quấn hoàn hảo trong vải lanh, bắt đầu phân hủy theo thời gian. |
| Nghi vấn |
Is this the field where she found the baby, swathed in a blanket?
|
Đây có phải là cánh đồng nơi cô ấy tìm thấy đứa bé, được quấn trong một chiếc chăn? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used a large swathe of fabric to create the costume.
|
Cô ấy đã sử dụng một mảng vải lớn để tạo ra bộ trang phục. |
| Phủ định |
They did not swathe the newborn baby too tightly.
|
Họ không quấn em bé sơ sinh quá chặt. |
| Nghi vấn |
Did he swathe himself in bandages after the accident?
|
Anh ấy có tự quấn băng sau vụ tai nạn không? |