(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swathe
C1

swathe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dải băng vải bao phủ quấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swathe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một dải đất dài, đặc biệt là dải đất mà cây trồng đã được cắt

Definition (English Meaning)

a long strip of land, especially one on which the crop has been cut

Ví dụ Thực tế với 'Swathe'

  • "He cut a wide swathe through the long grass."

    "Anh ta cắt một dải rộng xuyên qua đám cỏ dài."

  • "The fields were swathed in mist."

    "Những cánh đồng được bao phủ trong sương mù."

  • "She swathed herself in a silk scarf."

    "Cô ấy quấn mình trong một chiếc khăn lụa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swathe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swathe
  • Verb: swathe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strip(dải)
bandage(băng vải)
wrap(gói, quấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sheath(vỏ bọc)
covering(lớp phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Swathe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một dải đất rộng hoặc một khu vực bao phủ bởi một thứ gì đó. Nghĩa này thường liên quan đến nông nghiệp hoặc cảnh quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swathe'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nurse used a soft bandage which she swathed around the patient's injured arm.
Y tá đã sử dụng một chiếc băng mềm mà cô ấy quấn quanh cánh tay bị thương của bệnh nhân.
Phủ định
The ancient Egyptian mummies, which were not swathed in linen perfectly, began to decay over time.
Những xác ướp Ai Cập cổ đại, không được quấn hoàn hảo trong vải lanh, bắt đầu phân hủy theo thời gian.
Nghi vấn
Is this the field where she found the baby, swathed in a blanket?
Đây có phải là cánh đồng nơi cô ấy tìm thấy đứa bé, được quấn trong một chiếc chăn?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used a large swathe of fabric to create the costume.
Cô ấy đã sử dụng một mảng vải lớn để tạo ra bộ trang phục.
Phủ định
They did not swathe the newborn baby too tightly.
Họ không quấn em bé sơ sinh quá chặt.
Nghi vấn
Did he swathe himself in bandages after the accident?
Anh ấy có tự quấn băng sau vụ tai nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)