(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweeten
B2

sweeten

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm ngọt thêm ngọt xoa dịu làm dịu bớt tăng thêm sức hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweeten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó ngọt ngào hơn, thêm vị ngọt.

Definition (English Meaning)

To make something sweet or sweeter.

Ví dụ Thực tế với 'Sweeten'

  • "You can sweeten your coffee with sugar or honey."

    "Bạn có thể làm ngọt cà phê của bạn bằng đường hoặc mật ong."

  • "She sweetened her coffee with a packet of sugar."

    "Cô ấy đã làm ngọt cà phê của mình bằng một gói đường."

  • "He tried to sweeten the atmosphere with a joke."

    "Anh ấy đã cố gắng làm dịu bầu không khí bằng một câu chuyện cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweeten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sweeten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sugar(làm ngọt)
make sweeter(làm ngọt hơn)
improve(cải thiện (trong nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

sour(làm chua)
bitter(làm đắng)

Từ liên quan (Related Words)

flavor(hương vị)
taste(vị giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Kinh doanh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Sweeten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sweeten' thường được dùng để chỉ việc thêm đường hoặc chất tạo ngọt vào đồ ăn, thức uống. Nó cũng có thể được dùng một cách bóng bẩy để làm cho một tình huống hoặc trải nghiệm trở nên dễ chịu hơn, bớt khó khăn hoặc khắc nghiệt hơn. Khác với 'sugar', 'sweeten' nhấn mạnh vào quá trình làm ngọt, hơn là bản thân chất tạo ngọt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Sweeten with' được sử dụng để chỉ ra chất làm ngọt cụ thể được sử dụng để làm ngọt một cái gì đó. Ví dụ: 'Sweeten the tea with honey'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweeten'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tea is sweetened with honey.
Trà được làm ngọt bằng mật ong.
Phủ định
The coffee was not sweetened with sugar yesterday.
Cà phê không được làm ngọt bằng đường ngày hôm qua.
Nghi vấn
Will the lemonade be sweetened with artificial sweeteners?
Liệu nước chanh có được làm ngọt bằng chất tạo ngọt nhân tạo không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been sweetening the tea with honey for hours before he noticed.
Cô ấy đã làm ngọt trà bằng mật ong hàng giờ trước khi anh ấy nhận ra.
Phủ định
They hadn't been sweetening their business deals with bribes; they relied on fair practices.
Họ đã không làm ngọt các giao dịch kinh doanh của mình bằng hối lộ; họ dựa vào các hoạt động công bằng.
Nghi vấn
Had the baker been sweetening the dough with artificial sweeteners before the health inspector arrived?
Người thợ làm bánh đã làm ngọt bột bằng chất tạo ngọt nhân tạo trước khi thanh tra viên y tế đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)