(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ switchgear
C1

switchgear

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị đóng cắt thiết bị chuyển mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Switchgear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết bị dùng để chuyển mạch, bảo vệ và điều khiển các mạch điện và thiết bị điện.

Definition (English Meaning)

Apparatus used to switch, protect and control electrical circuits and equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Switchgear'

  • "The substation's switchgear is essential for maintaining a stable power supply."

    "Thiết bị đóng cắt của trạm biến áp là rất cần thiết để duy trì nguồn cung cấp điện ổn định."

  • "Regular maintenance of switchgear is crucial for preventing electrical faults."

    "Việc bảo trì thường xuyên thiết bị đóng cắt là rất quan trọng để ngăn ngừa các sự cố điện."

  • "The new switchgear was installed to improve the power grid's reliability."

    "Thiết bị đóng cắt mới đã được lắp đặt để cải thiện độ tin cậy của lưới điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Switchgear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: switchgear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

circuit breaker(cầu dao)
transformer(máy biến áp)
relay(rơ le)
substation(trạm biến áp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Switchgear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Switchgear là một thuật ngữ chung bao gồm một loạt các thiết bị, chẳng hạn như cầu dao, dao cách ly, máy biến dòng và rơ le bảo vệ. Nó thường được sử dụng trong các trạm biến áp, nhà máy điện và các ứng dụng công nghiệp lớn khác nơi cần kiểm soát và bảo vệ các mạch điện áp cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

Ví dụ: 'switchgear in a substation' (thiết bị đóng cắt trong một trạm biến áp), 'switchgear for power distribution' (thiết bị đóng cắt để phân phối điện), 'the design of switchgear' (thiết kế của thiết bị đóng cắt). Giới từ 'of' thường được dùng để nói về thành phần cấu tạo, hoặc đặc tính của switchgear.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Switchgear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)