(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tanka
C1

tanka

noun

Nghĩa tiếng Việt

thơ tanka (Nhật Bản)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tanka'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể thơ Nhật Bản gồm năm dòng, dòng thứ nhất và thứ ba có năm âm tiết mỗi dòng, và dòng thứ hai, thứ tư và thứ năm có bảy âm tiết mỗi dòng.

Definition (English Meaning)

A Japanese poem of five lines, the first and third composed of five syllables each and the second, fourth, and fifth composed of seven syllables each.

Ví dụ Thực tế với 'Tanka'

  • "She wrote a beautiful tanka about the fleeting beauty of cherry blossoms."

    "Cô ấy đã viết một bài tanka tuyệt đẹp về vẻ đẹp thoáng qua của hoa anh đào."

  • "Tanka is a traditional form of Japanese poetry."

    "Tanka là một hình thức thơ truyền thống của Nhật Bản."

  • "Many famous Japanese poets have written tanka."

    "Nhiều nhà thơ Nhật Bản nổi tiếng đã viết tanka."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tanka'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tanka
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

haiku(haiku (một thể thơ ngắn khác của Nhật Bản))
waka(waka (tên gọi chung cho thơ ca Nhật Bản, bao gồm cả tanka))
poetry(thơ ca)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Tanka'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tanka là một thể thơ cổ điển của Nhật Bản, thường diễn tả cảm xúc cá nhân hoặc suy ngẫm về thiên nhiên. So với haiku, tanka dài hơn và cho phép biểu đạt cảm xúc phức tạp hơn. Tanka thường mang tính chủ quan và giàu hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tanka'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)