tannery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tannery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xưởng thuộc da, nhà máy thuộc da; nơi da động vật được thuộc.
Definition (English Meaning)
A place where animal hides are tanned.
Ví dụ Thực tế với 'Tannery'
-
"The tannery used traditional methods to process the leather."
"Xưởng thuộc da đã sử dụng các phương pháp truyền thống để xử lý da thuộc."
-
"The smell of chemicals was strong near the tannery."
"Mùi hóa chất rất nồng nặc gần xưởng thuộc da."
-
"Environmental regulations are important for tanneries."
"Các quy định về môi trường rất quan trọng đối với các xưởng thuộc da."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tannery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tannery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tannery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tannery' chỉ địa điểm diễn ra quá trình thuộc da, biến da động vật thô thành da thuộc sử dụng được. Quá trình này bao gồm xử lý da bằng tannin hoặc các hóa chất khác để bảo quản, làm mềm và làm cho nó bền hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At: chỉ vị trí cụ thể (e.g., 'He works at the tannery.'); In: chỉ bên trong (e.g., 'The hides are processed in the tannery.'); Near: chỉ vị trí gần (e.g., 'The tannery is near the river.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tannery'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local tannery employs many skilled workers.
|
Xưởng thuộc da địa phương tuyển dụng nhiều công nhân lành nghề. |
| Phủ định |
The government does not allow the tannery to discharge untreated waste into the river.
|
Chính phủ không cho phép xưởng thuộc da thải chất thải chưa qua xử lý ra sông. |
| Nghi vấn |
Does the tannery use modern techniques to minimize pollution?
|
Xưởng thuộc da có sử dụng các kỹ thuật hiện đại để giảm thiểu ô nhiễm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old tannery stood by the river.
|
Xưởng thuộc da cũ nằm bên bờ sông. |
| Phủ định |
Never before had such stringent regulations affected the operation of the tannery.
|
Chưa bao giờ những quy định nghiêm ngặt như vậy lại ảnh hưởng đến hoạt động của xưởng thuộc da. |
| Nghi vấn |
Were there any tanneries still operating using traditional methods?
|
Có xưởng thuộc da nào vẫn đang hoạt động bằng phương pháp truyền thống không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tannery is located near the river to have easy access to water.
|
Nhà máy thuộc da nằm gần sông để dễ dàng tiếp cận nguồn nước. |
| Phủ định |
This tannery isn't using eco-friendly methods.
|
Xưởng thuộc da này không sử dụng các phương pháp thân thiện với môi trường. |
| Nghi vấn |
Is that tannery still operating after the new environmental regulations?
|
Nhà máy thuộc da đó vẫn còn hoạt động sau các quy định mới về môi trường sao? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tannery is located near the river, isn't it?
|
Xưởng thuộc da nằm gần sông, phải không? |
| Phủ định |
That tannery isn't operating today, is it?
|
Xưởng thuộc da đó không hoạt động hôm nay, phải không? |
| Nghi vấn |
The tannery produced a lot of leather last year, didn't it?
|
Xưởng thuộc da đã sản xuất rất nhiều da năm ngoái, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been working at the tannery for years before it was shut down due to pollution.
|
Họ đã làm việc tại xưởng thuộc da nhiều năm trước khi nó bị đóng cửa vì ô nhiễm. |
| Phủ định |
She hadn't been visiting the tannery recently, as she had found a new job.
|
Cô ấy đã không đến thăm xưởng thuộc da gần đây, vì cô ấy đã tìm được một công việc mới. |
| Nghi vấn |
Had the authorities been investigating the tannery's environmental practices before the scandal broke?
|
Có phải chính quyền đã điều tra các hoạt động môi trường của xưởng thuộc da trước khi vụ bê bối nổ ra không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tannery was a bustling place in the 19th century.
|
Xưởng thuộc da là một nơi nhộn nhịp vào thế kỷ 19. |
| Phủ định |
They didn't build the tannery near the residential area.
|
Họ đã không xây dựng xưởng thuộc da gần khu dân cư. |
| Nghi vấn |
Did the tannery use traditional methods?
|
Xưởng thuộc da có sử dụng các phương pháp truyền thống không? |