(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tannery
B2

tannery

noun

Nghĩa tiếng Việt

xưởng thuộc da nhà máy thuộc da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tannery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xưởng thuộc da, nhà máy thuộc da; nơi da động vật được thuộc.

Definition (English Meaning)

A place where animal hides are tanned.

Ví dụ Thực tế với 'Tannery'

  • "The tannery used traditional methods to process the leather."

    "Xưởng thuộc da đã sử dụng các phương pháp truyền thống để xử lý da thuộc."

  • "The smell of chemicals was strong near the tannery."

    "Mùi hóa chất rất nồng nặc gần xưởng thuộc da."

  • "Environmental regulations are important for tanneries."

    "Các quy định về môi trường rất quan trọng đối với các xưởng thuộc da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tannery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tannery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leather factory(nhà máy da)
skin processing plant(nhà máy chế biến da)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tanning(sự thuộc da)
leather(da thuộc)
hide(da sống)
tanner(người thợ thuộc da)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp da thuộc

Ghi chú Cách dùng 'Tannery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tannery' chỉ địa điểm diễn ra quá trình thuộc da, biến da động vật thô thành da thuộc sử dụng được. Quá trình này bao gồm xử lý da bằng tannin hoặc các hóa chất khác để bảo quản, làm mềm và làm cho nó bền hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in near

At: chỉ vị trí cụ thể (e.g., 'He works at the tannery.'); In: chỉ bên trong (e.g., 'The hides are processed in the tannery.'); Near: chỉ vị trí gần (e.g., 'The tannery is near the river.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tannery'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The local tannery employs many skilled workers.
Xưởng thuộc da địa phương tuyển dụng nhiều công nhân lành nghề.
Phủ định
The government does not allow the tannery to discharge untreated waste into the river.
Chính phủ không cho phép xưởng thuộc da thải chất thải chưa qua xử lý ra sông.
Nghi vấn
Does the tannery use modern techniques to minimize pollution?
Xưởng thuộc da có sử dụng các kỹ thuật hiện đại để giảm thiểu ô nhiễm không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tannery stood by the river.
Xưởng thuộc da cũ nằm bên bờ sông.
Phủ định
Never before had such stringent regulations affected the operation of the tannery.
Chưa bao giờ những quy định nghiêm ngặt như vậy lại ảnh hưởng đến hoạt động của xưởng thuộc da.
Nghi vấn
Were there any tanneries still operating using traditional methods?
Có xưởng thuộc da nào vẫn đang hoạt động bằng phương pháp truyền thống không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tannery is located near the river to have easy access to water.
Nhà máy thuộc da nằm gần sông để dễ dàng tiếp cận nguồn nước.
Phủ định
This tannery isn't using eco-friendly methods.
Xưởng thuộc da này không sử dụng các phương pháp thân thiện với môi trường.
Nghi vấn
Is that tannery still operating after the new environmental regulations?
Nhà máy thuộc da đó vẫn còn hoạt động sau các quy định mới về môi trường sao?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tannery is located near the river, isn't it?
Xưởng thuộc da nằm gần sông, phải không?
Phủ định
That tannery isn't operating today, is it?
Xưởng thuộc da đó không hoạt động hôm nay, phải không?
Nghi vấn
The tannery produced a lot of leather last year, didn't it?
Xưởng thuộc da đã sản xuất rất nhiều da năm ngoái, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been working at the tannery for years before it was shut down due to pollution.
Họ đã làm việc tại xưởng thuộc da nhiều năm trước khi nó bị đóng cửa vì ô nhiễm.
Phủ định
She hadn't been visiting the tannery recently, as she had found a new job.
Cô ấy đã không đến thăm xưởng thuộc da gần đây, vì cô ấy đã tìm được một công việc mới.
Nghi vấn
Had the authorities been investigating the tannery's environmental practices before the scandal broke?
Có phải chính quyền đã điều tra các hoạt động môi trường của xưởng thuộc da trước khi vụ bê bối nổ ra không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tannery was a bustling place in the 19th century.
Xưởng thuộc da là một nơi nhộn nhịp vào thế kỷ 19.
Phủ định
They didn't build the tannery near the residential area.
Họ đã không xây dựng xưởng thuộc da gần khu dân cư.
Nghi vấn
Did the tannery use traditional methods?
Xưởng thuộc da có sử dụng các phương pháp truyền thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)