tarnish
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarnish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xỉn màu, sự mất độ bóng trên bề mặt kim loại.
Definition (English Meaning)
Loss of luster on metal surfaces.
Ví dụ Thực tế với 'Tarnish'
-
"Silver tarnish is a layer of corrosion that forms on silver."
"Sự xỉn màu bạc là một lớp ăn mòn hình thành trên bạc."
-
"The silver teapot was covered in tarnish."
"Ấm trà bạc được bao phủ bởi lớp xỉn màu."
-
"His lies tarnished the image of the company."
"Những lời nói dối của anh ta đã làm hoen ố hình ảnh của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tarnish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tarnish
- Verb: tarnish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tarnish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ lớp mỏng bị xỉn trên bề mặt kim loại do quá trình oxy hóa hoặc phản ứng hóa học với môi trường. Khác với 'rust' (gỉ sét), 'tarnish' thường dễ lau chùi hơn và không ăn mòn kim loại sâu sắc như 'rust'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarnish'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Time can tarnish even the brightest reputations.
|
Thời gian có thể làm hoen ố ngay cả những danh tiếng sáng nhất. |
| Phủ định |
He did not tarnish his family's name with his actions.
|
Anh ấy đã không làm hoen ố danh tiếng gia đình bằng những hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Does the air tarnish silver quickly?
|
Không khí có làm bạc bị xỉn màu nhanh chóng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I polished the silver regularly, it wouldn't tarnish so quickly.
|
Nếu tôi đánh bóng bạc thường xuyên, nó sẽ không bị xỉn màu nhanh như vậy. |
| Phủ định |
If he hadn't left the jewelry out in the open, the humid air wouldn't have tarnished it.
|
Nếu anh ấy không để đồ trang sức ở chỗ trống trải, không khí ẩm ướt đã không làm xỉn màu nó. |
| Nghi vấn |
Would the value of the antique coin decrease significantly if its tarnish was removed?
|
Liệu giá trị của đồng xu cổ có giảm đáng kể nếu lớp xỉn màu của nó bị loại bỏ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finds it, the silver locket will have tarnished.
|
Đến lúc cô ấy tìm thấy nó, chiếc huy chương bạc sẽ bị xỉn màu. |
| Phủ định |
He won't have tarnished his reputation by accepting that bribe.
|
Anh ta sẽ không làm hoen ố danh tiếng của mình bằng cách nhận hối lộ đó. |
| Nghi vấn |
Will the accusations have tarnished her image by the time the trial begins?
|
Liệu những lời buộc tội có làm hoen ố hình ảnh của cô ấy vào thời điểm phiên tòa bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they discover the problem, the constant exposure to moisture will have been tarnishing the silver for weeks.
|
Vào thời điểm họ phát hiện ra vấn đề, việc tiếp xúc liên tục với hơi ẩm đã và đang làm xỉn màu bạc trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The scandal won't have been tarnishing his reputation for long before the truth comes out.
|
Vụ bê bối sẽ không làm hoen ố danh tiếng của anh ta lâu trước khi sự thật được đưa ra ánh sáng. |
| Nghi vấn |
Will the negative publicity have been tarnishing the company's image by the time they launch their new product?
|
Liệu những thông tin tiêu cực có đang làm hoen ố hình ảnh của công ty vào thời điểm họ tung ra sản phẩm mới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The silver locket had tarnished before she even had a chance to wear it.
|
Cái mề đay bạc đã bị xỉn màu trước khi cô ấy có cơ hội đeo nó. |
| Phủ định |
The scandal hadn't tarnished his reputation as much as everyone expected.
|
Vụ bê bối đã không làm hoen ố danh tiếng của anh ấy nhiều như mọi người mong đợi. |
| Nghi vấn |
Had the heavy rain tarnished the newly painted fence?
|
Cơn mưa lớn đã làm hỏng hàng rào mới sơn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain tarnished the old car's paint last week.
|
Cơn mưa đã làm xỉn màu sơn chiếc xe cũ tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't tarnish his reputation with that one mistake.
|
Anh ấy đã không làm hoen ố danh tiếng của mình chỉ với một lỗi lầm đó. |
| Nghi vấn |
Did the scandal tarnish the politician's image?
|
Vụ bê bối có làm hoen ố hình ảnh của chính trị gia không? |