(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tatters
C1

tatters

noun

Nghĩa tiếng Việt

tả tơi rách nát tan tành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tatters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mảnh vải, giấy, hoặc vật liệu khác bị rách tả tơi, không đều.

Definition (English Meaning)

Irregularly torn pieces of cloth, paper, or other material.

Ví dụ Thực tế với 'Tatters'

  • "His clothes were in tatters."

    "Quần áo của anh ta rách tả tơi."

  • "The book was falling to tatters."

    "Cuốn sách sắp sửa rách tả tơi."

  • "His reputation was in tatters after the scandal."

    "Danh tiếng của anh ấy đã tan tành sau vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tatters'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tatters
  • Adjective: tattered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rags(giẻ rách)
shreds(mảnh vụn)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(nguyên vẹn)
intact(còn nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
decay(sự suy tàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quần áo Tình trạng

Ghi chú Cách dùng 'Tatters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ tình trạng quần áo hoặc các vật liệu mềm khác bị rách nát nghiêm trọng. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự cũ kỹ, hư hỏng hoặc nghèo khổ. Khác với 'shreds' (mảnh vụn), 'tatters' ám chỉ các mảnh lớn hơn nhưng rách không đều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in tatters' để mô tả tình trạng bị rách tả tơi. Ví dụ: 'The flag was in tatters after the storm.' (Lá cờ đã tả tơi sau cơn bão.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tatters'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scarecrow's clothes were in tatters.
Quần áo của bù nhìn rơm tả tơi.
Phủ định
Hardly had the storm passed than the flag was left in tatters.
Ngay khi cơn bão vừa đi qua thì lá cờ đã tả tơi.
Nghi vấn
Should the cloth be tattered, will you still use it?
Nếu tấm vải bị rách tả tơi, bạn vẫn sẽ dùng nó chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)