(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenderer
C1

tenderer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người dự thầu nhà thầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty đưa ra đề nghị chính thức, đặc biệt là để đáp lại lời mời thầu.

Definition (English Meaning)

A person or company that makes a formal offer, especially in response to an invitation to tender.

Ví dụ Thực tế với 'Tenderer'

  • "The company was the successful tenderer for the government contract."

    "Công ty đó là người trúng thầu hợp đồng của chính phủ."

  • "We received several tenders from different companies."

    "Chúng tôi đã nhận được một vài hồ sơ dự thầu từ các công ty khác nhau."

  • "The evaluation process will determine the most suitable tenderer."

    "Quá trình đánh giá sẽ xác định người dự thầu phù hợp nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tenderer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bidder(người đấu thầu)
contractor(nhà thầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tender(hồ sơ dự thầu)
bid(lời chào thầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Tenderer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tenderer' thường được sử dụng trong bối cảnh đấu thầu cạnh tranh, nơi các cá nhân hoặc tổ chức cạnh tranh để giành được một hợp đồng bằng cách đưa ra giá và điều khoản tốt nhất. Nó nhấn mạnh vai trò của người nộp thầu như một bên chủ động trong quá trình này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích của việc đấu thầu (ví dụ: tenderer for a contract). Sử dụng 'on' khi đề cập đến một dự án cụ thể (ví dụ: tenderer on a construction project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderer'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leading tenderer will have been preparing their proposal for months by the time the deadline arrives.
Nhà thầu hàng đầu sẽ đã chuẩn bị đề xuất của họ trong nhiều tháng trước khi thời hạn đến.
Phủ định
That inexperienced tenderer won't have been understanding the complexities of the project even after weeks of research.
Nhà thầu thiếu kinh nghiệm đó sẽ không hiểu được sự phức tạp của dự án ngay cả sau nhiều tuần nghiên cứu.
Nghi vấn
Will any tenderer have been anticipating such a drastic change in the regulations?
Liệu có nhà thầu nào đã dự đoán được sự thay đổi mạnh mẽ như vậy trong các quy định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)