tenderer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty đưa ra đề nghị chính thức, đặc biệt là để đáp lại lời mời thầu.
Definition (English Meaning)
A person or company that makes a formal offer, especially in response to an invitation to tender.
Ví dụ Thực tế với 'Tenderer'
-
"The company was the successful tenderer for the government contract."
"Công ty đó là người trúng thầu hợp đồng của chính phủ."
-
"We received several tenders from different companies."
"Chúng tôi đã nhận được một vài hồ sơ dự thầu từ các công ty khác nhau."
-
"The evaluation process will determine the most suitable tenderer."
"Quá trình đánh giá sẽ xác định người dự thầu phù hợp nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tenderer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenderer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tenderer' thường được sử dụng trong bối cảnh đấu thầu cạnh tranh, nơi các cá nhân hoặc tổ chức cạnh tranh để giành được một hợp đồng bằng cách đưa ra giá và điều khoản tốt nhất. Nó nhấn mạnh vai trò của người nộp thầu như một bên chủ động trong quá trình này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích của việc đấu thầu (ví dụ: tenderer for a contract). Sử dụng 'on' khi đề cập đến một dự án cụ thể (ví dụ: tenderer on a construction project).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderer'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leading tenderer will have been preparing their proposal for months by the time the deadline arrives.
|
Nhà thầu hàng đầu sẽ đã chuẩn bị đề xuất của họ trong nhiều tháng trước khi thời hạn đến. |
| Phủ định |
That inexperienced tenderer won't have been understanding the complexities of the project even after weeks of research.
|
Nhà thầu thiếu kinh nghiệm đó sẽ không hiểu được sự phức tạp của dự án ngay cả sau nhiều tuần nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Will any tenderer have been anticipating such a drastic change in the regulations?
|
Liệu có nhà thầu nào đã dự đoán được sự thay đổi mạnh mẽ như vậy trong các quy định không? |