(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ teratology
C2

teratology

noun

Nghĩa tiếng Việt

quái thai học nghiên cứu dị tật bẩm sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teratology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về các nguyên nhân, cơ chế và biểu hiện của sự phát triển bất thường (dị tật bẩm sinh).

Definition (English Meaning)

The branch of science dealing with the causes, mechanisms, and manifestations of abnormal development.

Ví dụ Thực tế với 'Teratology'

  • "Teratology studies the effects of various drugs on fetal development."

    "Teratology nghiên cứu ảnh hưởng của các loại thuốc khác nhau lên sự phát triển của bào thai."

  • "Advances in teratology have led to a better understanding of birth defects."

    "Những tiến bộ trong ngành teratology đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về các dị tật bẩm sinh."

  • "The field of teratology plays a crucial role in preventing birth defects."

    "Lĩnh vực teratology đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa dị tật bẩm sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Teratology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: teratology
  • Adjective: teratologic, teratological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abnormality research(nghiên cứu về sự bất thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

embryology(phôi học)
genetics(di truyền học)
pathology(bệnh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Teratology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Teratology tập trung vào nghiên cứu sự phát triển bất thường của phôi thai và bào thai, bao gồm các yếu tố di truyền, môi trường và tác nhân gây quái thai. Nó khác với 'embryology' (phôi học), là ngành nghiên cứu sự phát triển bình thường của phôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in teratology' thường dùng để chỉ một nghiên cứu, ứng dụng hoặc lĩnh vực cụ thể trong ngành này. 'of teratology' thường dùng để mô tả một khía cạnh hoặc một phần của teratology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Teratology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)