teratology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teratology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về các nguyên nhân, cơ chế và biểu hiện của sự phát triển bất thường (dị tật bẩm sinh).
Definition (English Meaning)
The branch of science dealing with the causes, mechanisms, and manifestations of abnormal development.
Ví dụ Thực tế với 'Teratology'
-
"Teratology studies the effects of various drugs on fetal development."
"Teratology nghiên cứu ảnh hưởng của các loại thuốc khác nhau lên sự phát triển của bào thai."
-
"Advances in teratology have led to a better understanding of birth defects."
"Những tiến bộ trong ngành teratology đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về các dị tật bẩm sinh."
-
"The field of teratology plays a crucial role in preventing birth defects."
"Lĩnh vực teratology đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa dị tật bẩm sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teratology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teratology
- Adjective: teratologic, teratological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teratology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Teratology tập trung vào nghiên cứu sự phát triển bất thường của phôi thai và bào thai, bao gồm các yếu tố di truyền, môi trường và tác nhân gây quái thai. Nó khác với 'embryology' (phôi học), là ngành nghiên cứu sự phát triển bình thường của phôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in teratology' thường dùng để chỉ một nghiên cứu, ứng dụng hoặc lĩnh vực cụ thể trong ngành này. 'of teratology' thường dùng để mô tả một khía cạnh hoặc một phần của teratology.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teratology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.