the be-all and end-all
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The be-all and end-all'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều quan trọng nhất; mục tiêu hoặc mục đích cuối cùng.
Definition (English Meaning)
The most important thing; the ultimate aim or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'The be-all and end-all'
-
"Success is not the be-all and end-all of life."
"Thành công không phải là tất cả và là mục đích cuối cùng của cuộc sống."
-
"For him, money is the be-all and end-all."
"Đối với anh ta, tiền bạc là tất cả."
-
"Don't treat your job as the be-all and end-all."
"Đừng coi công việc của bạn là tất cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'The be-all and end-all'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The be-all and end-all'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng một cái gì đó được coi là vô cùng quan trọng, vượt lên trên tất cả những thứ khác. Nó thường được sử dụng để chỉ một thứ mà người ta tin rằng sẽ giải quyết mọi vấn đề hoặc mang lại hạnh phúc tối thượng. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang nghĩa mỉa mai, chỉ trích việc quá chú trọng vào một điều duy nhất mà bỏ qua những khía cạnh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'The be-all and end-all'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.