(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the be-all and end-all
C2

the be-all and end-all

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tất cả mục đích cuối cùng quan trọng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The be-all and end-all'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều quan trọng nhất; mục tiêu hoặc mục đích cuối cùng.

Definition (English Meaning)

The most important thing; the ultimate aim or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'The be-all and end-all'

  • "Success is not the be-all and end-all of life."

    "Thành công không phải là tất cả và là mục đích cuối cùng của cuộc sống."

  • "For him, money is the be-all and end-all."

    "Đối với anh ta, tiền bạc là tất cả."

  • "Don't treat your job as the be-all and end-all."

    "Đừng coi công việc của bạn là tất cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The be-all and end-all'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

the most important thing(điều quan trọng nhất)
the ultimate goal(mục tiêu tối thượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sine qua non(điều kiện tiên quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'The be-all and end-all'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng một cái gì đó được coi là vô cùng quan trọng, vượt lên trên tất cả những thứ khác. Nó thường được sử dụng để chỉ một thứ mà người ta tin rằng sẽ giải quyết mọi vấn đề hoặc mang lại hạnh phúc tối thượng. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang nghĩa mỉa mai, chỉ trích việc quá chú trọng vào một điều duy nhất mà bỏ qua những khía cạnh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The be-all and end-all'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)