(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the hoi polloi
C2

the hoi polloi

noun

Nghĩa tiếng Việt

thường dân quần chúng nhân dân giới bình dân dân đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The hoi polloi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thường dân; quần chúng nhân dân; giới bình dân.

Definition (English Meaning)

The common people; the masses.

Ví dụ Thực tế với 'The hoi polloi'

  • "The art gallery was trying to attract a wider audience beyond the hoi polloi."

    "Phòng trưng bày nghệ thuật đang cố gắng thu hút một lượng khán giả rộng hơn, vượt ra ngoài giới bình dân."

  • "The exclusive club did not welcome the hoi polloi."

    "Câu lạc bộ độc quyền đó không chào đón giới bình dân."

  • "He looked down on the hoi polloi."

    "Anh ta khinh thường dân thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The hoi polloi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hoi polloi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

the masses(quần chúng)
the common people(dân thường)
the rabble(đám đông hỗn tạp (mang nghĩa tiêu cực))

Trái nghĩa (Antonyms)

the elite(giới thượng lưu)
the aristocracy(giới quý tộc)
the upper class(tầng lớp thượng lưu)

Từ liên quan (Related Words)

populism(chủ nghĩa dân túy)
social class(tầng lớp xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'The hoi polloi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa đen là 'số đông'. Nó thường mang ý nghĩa miệt thị hoặc khinh thường, ngụ ý rằng những người được nhắc đến là thiếu học thức, không tinh tế, hoặc không có gu thẩm mỹ. Cần cẩn trọng khi sử dụng để tránh xúc phạm người khác. So với các từ như 'commoners' (dân thường) hay 'working class' (tầng lớp lao động), 'hoi polloi' mang sắc thái coi thường rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The hoi polloi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)