thieve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thieve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn trộm, lấy cắp một thứ gì đó, thường là vật có giá trị nhỏ và một cách lén lút.
Definition (English Meaning)
To steal something, typically of relatively small value and in a sneaky way.
Ví dụ Thực tế với 'Thieve'
-
"Someone tried to thieve my wallet on the train."
"Ai đó đã cố gắng ăn trộm ví của tôi trên tàu."
-
"He was caught thieving apples from the orchard."
"Anh ta bị bắt quả tang đang ăn trộm táo từ vườn cây."
-
"She would never thieve anything, even if she were starving."
"Cô ấy sẽ không bao giờ ăn trộm bất cứ thứ gì, ngay cả khi cô ấy chết đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thieve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thieve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thieve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'thieve' nhấn mạnh hành động trộm cắp nhỏ nhặt, vụn vặt hoặc lén lút. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy hành vi đáng khinh. So với 'steal', 'thieve' ít trang trọng hơn và có thể mang tính văn chương hoặc hài hước trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thieve'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is thieving wallets from tourists in the market.
|
Anh ta đang ăn trộm ví của khách du lịch ở chợ. |
| Phủ định |
They are not thieving from the poor; they are helping them.
|
Họ không ăn trộm của người nghèo; họ đang giúp đỡ họ. |
| Nghi vấn |
Is she thieving jewelry from the store right now?
|
Cô ấy có đang ăn trộm trang sức từ cửa hàng ngay bây giờ không? |