thrice
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ba lần.
Definition (English Meaning)
Three times.
Ví dụ Thực tế với 'Thrice'
-
"He knocked thrice on the door."
"Anh ta gõ cửa ba lần."
-
"They tried thrice to start the engine."
"Họ đã cố gắng khởi động động cơ ba lần."
-
"The mixture should be stirred thrice daily."
"Hỗn hợp này nên được khuấy ba lần mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thrice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thrice' là một trạng từ cổ kính, trang trọng, ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó mang sắc thái văn chương, thường xuất hiện trong thơ ca, văn học cổ điển, hoặc các bối cảnh trang trọng để nhấn mạnh sự lặp lại ba lần. So với 'three times', 'thrice' ngắn gọn hơn và mang tính biểu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrice'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He visits his grandmother thrice a week.
|
Anh ấy thăm bà của mình ba lần một tuần. |
| Phủ định |
She does not call him thrice a day.
|
Cô ấy không gọi cho anh ấy ba lần một ngày. |
| Nghi vấn |
Does he check his email thrice an hour?
|
Anh ấy có kiểm tra email của mình ba lần một giờ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to visit the local market thrice a week when he was younger.
|
Ông tôi đã từng đến chợ địa phương ba lần một tuần khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to check her email thrice a day before starting her new job.
|
Cô ấy đã không kiểm tra email ba lần một ngày trước khi bắt đầu công việc mới. |
| Nghi vấn |
Did you use to rehearse the song thrice before each performance?
|
Bạn đã từng luyện tập bài hát ba lần trước mỗi buổi biểu diễn phải không? |