tits
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(tiếng lóng thô tục) Ngực của phụ nữ.
Definition (English Meaning)
(vulgar slang) A woman's breasts.
Ví dụ Thực tế với 'Tits'
-
"He made a lewd comment about her tits."
"Anh ta đã có một bình luận khiếm nhã về ngực cô ấy."
-
"Don't be such a tit!"
"Đừng có ngốc nghếch như vậy!"
-
"The great tit is a common garden bird."
"Chim sẻ lớn là một loài chim thường thấy trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một từ rất tục tĩu và xúc phạm để chỉ ngực phụ nữ. Nên tránh sử dụng trong hầu hết mọi tình huống trang trọng hoặc thông thường. Nó mang sắc thái rất tiêu cực và có thể gây khó chịu hoặc phẫn nộ. Từ đồng nghĩa ít tục tĩu hơn bao gồm 'breasts', 'boobs', 'bust'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tits'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.