(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tits
C2

tits

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

ngực (nếu mang nghĩa tục tĩu) chim sẻ (nếu nói về loài chim)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(tiếng lóng thô tục) Ngực của phụ nữ.

Definition (English Meaning)

(vulgar slang) A woman's breasts.

Ví dụ Thực tế với 'Tits'

  • "He made a lewd comment about her tits."

    "Anh ta đã có một bình luận khiếm nhã về ngực cô ấy."

  • "Don't be such a tit!"

    "Đừng có ngốc nghếch như vậy!"

  • "The great tit is a common garden bird."

    "Chim sẻ lớn là một loài chim thường thấy trong vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breasts(ngực)
boobs(ngực)
bosoms(bộ ngực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cleavage(khe ngực)
bra(áo ngực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Không có lĩnh vực cụ thể thường dùng trong ngữ cảnh khiếm nhã hoặc sinh học.

Ghi chú Cách dùng 'Tits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một từ rất tục tĩu và xúc phạm để chỉ ngực phụ nữ. Nên tránh sử dụng trong hầu hết mọi tình huống trang trọng hoặc thông thường. Nó mang sắc thái rất tiêu cực và có thể gây khó chịu hoặc phẫn nộ. Từ đồng nghĩa ít tục tĩu hơn bao gồm 'breasts', 'boobs', 'bust'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)