topographical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topographical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sự sắp xếp các đặc điểm vật lý tự nhiên và nhân tạo của một khu vực.
Definition (English Meaning)
Relating to the arrangement of the natural and artificial physical features of an area.
Ví dụ Thực tế với 'Topographical'
-
"The topographical survey provided detailed information about the mountain range."
"Cuộc khảo sát địa hình đã cung cấp thông tin chi tiết về dãy núi."
-
"The museum has a collection of historical topographical maps."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập các bản đồ địa hình lịch sử."
-
"Topographical data is crucial for urban planning."
"Dữ liệu địa hình rất quan trọng cho quy hoạch đô thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Topographical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: topographical
- Adverb: topographically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topographical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'topographical' thường được dùng để mô tả các bản đồ hoặc khảo sát ghi lại độ cao, địa hình, và các đặc điểm khác của một khu vực. Nó nhấn mạnh đến tính chính xác và chi tiết trong việc mô tả địa hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Topographical of' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà tính chất địa hình đang mô tả. Ví dụ, 'topographical map of the region' (bản đồ địa hình của khu vực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topographical'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The area's geological survey is considered topographically mapped in great detail.
|
Cuộc khảo sát địa chất của khu vực được coi là đã được lập bản đồ địa hình rất chi tiết. |
| Phủ định |
That mountain range was not topographically surveyed until recently.
|
Dãy núi đó đã không được khảo sát địa hình cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Will the island be topographically charted before the construction begins?
|
Hòn đảo có được lập bản đồ địa hình trước khi bắt đầu xây dựng không? |