total rewards
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Total rewards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng thể các lợi ích, đền bù và cơ hội phát triển mà một tổ chức cung cấp cho nhân viên của mình.
Definition (English Meaning)
The complete package of benefits, compensation, and development opportunities that an organization offers to its employees.
Ví dụ Thực tế với 'Total rewards'
-
"Our company offers a comprehensive total rewards package to attract and retain top talent."
"Công ty chúng tôi cung cấp một gói tổng đãi ngộ toàn diện để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu."
-
"A well-designed total rewards program can significantly improve employee engagement and productivity."
"Một chương trình tổng đãi ngộ được thiết kế tốt có thể cải thiện đáng kể sự gắn bó và năng suất của nhân viên."
-
"Companies are increasingly focusing on total rewards to remain competitive in the talent market."
"Các công ty ngày càng tập trung vào tổng đãi ngộ để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường nhân tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Total rewards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: total rewards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Total rewards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'total rewards' nhấn mạnh việc xem xét tất cả các yếu tố có giá trị đối với nhân viên, không chỉ lương bổng. Nó bao gồm cả phúc lợi, cơ hội học tập và phát triển, môi trường làm việc và sự công nhận. Khác với 'compensation' (chỉ lương và các khoản phụ cấp trực tiếp), 'total rewards' bao hàm phạm vi rộng hơn nhiều, bao gồm cả những yếu tố phi tài chính có tác động lớn đến sự hài lòng và gắn bó của nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Total rewards for employees' ám chỉ các phúc lợi dành cho nhân viên. 'Investing in total rewards' có nghĩa là đầu tư vào việc xây dựng một chương trình phúc lợi toàn diện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Total rewards'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.