(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ totalitarianism
C2

totalitarianism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa toàn trị chế độ toàn trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totalitarianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chính trị trong đó nhà nước không công nhận giới hạn nào đối với quyền lực của mình và cố gắng điều chỉnh mọi khía cạnh của đời sống công cộng và tư nhân ở bất cứ nơi nào có thể.

Definition (English Meaning)

A political system in which the state recognizes no limits to its authority and strives to regulate every aspect of public and private life wherever feasible.

Ví dụ Thực tế với 'Totalitarianism'

  • "The rise of totalitarianism in the 20th century led to immense suffering."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa toàn trị trong thế kỷ 20 đã dẫn đến những đau khổ to lớn."

  • "The government used propaganda to maintain its totalitarian regime."

    "Chính phủ đã sử dụng tuyên truyền để duy trì chế độ toàn trị của mình."

  • "Under totalitarianism, citizens have very little freedom of expression."

    "Dưới chế độ toàn trị, công dân có rất ít tự do ngôn luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Totalitarianism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: totalitarianism
  • Adjective: totalitarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

despotism(chế độ chuyên chế)
dictatorship(chế độ độc tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

democracy(chế độ dân chủ)
liberty(tự do)

Từ liên quan (Related Words)

propaganda(tuyên truyền)
oppression(sự áp bức)
censorship(kiểm duyệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Totalitarianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Totalitarianism thường liên quan đến việc kiểm soát tuyệt đối thông tin, đàn áp chính trị, và sự sùng bái lãnh tụ. Khác với 'authoritarianism' (chủ nghĩa độc đoán) vốn chỉ tập trung vào kiểm soát chính trị, totalitarianism muốn kiểm soát toàn bộ xã hội, kể cả tư tưởng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

Ví dụ: 'living under totalitarianism' (sống dưới chế độ toàn trị), 'a country in totalitarianism' (một đất nước trong chế độ toàn trị). Giới từ 'under' nhấn mạnh sự áp bức, kiểm soát. Giới từ 'in' nhấn mạnh trạng thái tồn tại của chế độ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Totalitarianism'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fight totalitarianism with unwavering resolve.
Chiến đấu chống lại chủ nghĩa toàn trị bằng quyết tâm không lay chuyển.
Phủ định
Do not tolerate totalitarian regimes anywhere.
Đừng dung thứ cho các chế độ toàn trị ở bất cứ đâu.
Nghi vấn
Do resist totalitarian control in every aspect of your life.
Hãy kháng cự lại sự kiểm soát toàn trị trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
(Vị trí vocab_tab4_inline)