(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trade war
C1

trade war

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà các quốc gia cố gắng gây tổn hại đến thương mại của nhau, thường bằng cách áp thuế lên hàng hóa.

Definition (English Meaning)

A situation in which countries try to damage each other's trade, usually by putting taxes on goods.

Ví dụ Thực tế với 'Trade war'

  • "The trade war between the US and China has affected global markets."

    "Cuộc chiến thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc đã ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu."

  • "The trade war led to higher prices for consumers."

    "Cuộc chiến thương mại dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng."

  • "Economists are concerned about the long-term effects of the trade war."

    "Các nhà kinh tế lo ngại về những ảnh hưởng lâu dài của cuộc chiến thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trade war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trade war
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tariff dispute(tranh chấp thuế quan)
trade conflict(xung đột thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

free trade(thương mại tự do)
trade agreement(hiệp định thương mại)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
quota(hạn ngạch)
trade barriers(rào cản thương mại)
protectionism(chủ nghĩa bảo hộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Trade war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'trade war' thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các biện pháp trả đũa thương mại giữa hai hoặc nhiều quốc gia. Nó khác với cạnh tranh thương mại thông thường ở mức độ leo thang và sự thù địch rõ ràng. Các biện pháp có thể bao gồm áp thuế nhập khẩu (tariffs), hạn ngạch (quotas), và các rào cản thương mại khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

Ví dụ: 'a trade war in steel' (một cuộc chiến thương mại trong lĩnh vực thép), 'a trade war over agricultural products' (một cuộc chiến thương mại về các sản phẩm nông nghiệp). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực cụ thể của cuộc chiến thương mại, còn 'over' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc vấn đề gây ra cuộc chiến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade war'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)