(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transcontinental
C1

transcontinental

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xuyên lục địa vượt lục địa trải dài khắp lục địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcontinental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Băng qua hoặc trải dài trên một lục địa.

Definition (English Meaning)

Crossing or extending across a continent.

Ví dụ Thực tế với 'Transcontinental'

  • "The transcontinental railroad revolutionized travel across the United States."

    "Đường sắt xuyên lục địa đã cách mạng hóa việc đi lại trên khắp nước Mỹ."

  • "A transcontinental flight takes several hours."

    "Một chuyến bay xuyên lục địa mất vài giờ."

  • "The company has a transcontinental network of offices."

    "Công ty có một mạng lưới văn phòng xuyên lục địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transcontinental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: transcontinental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

continental(thuộc lục địa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

intercontinental(liên lục địa)
continental(thuộc lục địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Transcontinental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các tuyến đường, hệ thống giao thông (đường sắt, đường bộ, đường hàng không), hoặc các dự án kéo dài từ bờ này sang bờ kia của một lục địa. Nó nhấn mạnh phạm vi địa lý rộng lớn của sự vật được mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcontinental'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)