triflingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triflingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tầm thường; không đáng kể; vu vơ.
Definition (English Meaning)
In a trifling manner; insignificantly; trivially.
Ví dụ Thực tế với 'Triflingly'
-
"The matter was dismissed triflingly."
"Vấn đề đã bị bỏ qua một cách tầm thường."
-
"He treated her concerns triflingly."
"Anh ta đối xử với những lo lắng của cô ấy một cách tầm thường."
-
"The budget was triflingly affected by the change."
"Ngân sách bị ảnh hưởng một cách không đáng kể bởi sự thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triflingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: triflingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triflingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'triflingly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại một cách không quan trọng, không đáng kể, hoặc chỉ có giá trị nhỏ. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu quan trọng hoặc tầm thường của một điều gì đó. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'slightly' hoặc 'marginally', 'triflingly' mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về sự không đáng kể, thường gợi ý rằng điều gì đó gần như không đáng để bận tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triflingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.