(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triflingly
C2

triflingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tầm thường một cách không đáng kể một cách vu vơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triflingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tầm thường; không đáng kể; vu vơ.

Definition (English Meaning)

In a trifling manner; insignificantly; trivially.

Ví dụ Thực tế với 'Triflingly'

  • "The matter was dismissed triflingly."

    "Vấn đề đã bị bỏ qua một cách tầm thường."

  • "He treated her concerns triflingly."

    "Anh ta đối xử với những lo lắng của cô ấy một cách tầm thường."

  • "The budget was triflingly affected by the change."

    "Ngân sách bị ảnh hưởng một cách không đáng kể bởi sự thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triflingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: triflingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insignificantly(một cách không đáng kể)
trivially(một cách vu vơ)
slightly(một chút)

Trái nghĩa (Antonyms)

significantly(một cách đáng kể)
importantly(một cách quan trọng)
considerably(một cách đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

minor(nhỏ nhặt)
petty(vặt vãnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Triflingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'triflingly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại một cách không quan trọng, không đáng kể, hoặc chỉ có giá trị nhỏ. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu quan trọng hoặc tầm thường của một điều gì đó. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'slightly' hoặc 'marginally', 'triflingly' mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về sự không đáng kể, thường gợi ý rằng điều gì đó gần như không đáng để bận tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triflingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)