trillions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trillions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'trillion': Số lượng hoặc giá trị bằng một nghìn tỷ (1.000.000.000.000).
Definition (English Meaning)
Plural of trillion: Quantities or amounts that are equal to a thousand billions (1,000,000,000,000).
Ví dụ Thực tế với 'Trillions'
-
"The national debt is in the trillions of dollars."
"Nợ quốc gia lên tới hàng nghìn tỷ đô la."
-
"The company's assets are estimated to be worth trillions."
"Tài sản của công ty ước tính trị giá hàng nghìn tỷ."
-
"Astronomers study celestial bodies that are trillions of miles away."
"Các nhà thiên văn học nghiên cứu các thiên thể cách xa hàng nghìn tỷ dặm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trillions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trillions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trillions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số lượng cực lớn, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế vĩ mô, ngân sách chính phủ, hoặc các phép tính khoa học đòi hỏi độ chính xác cao với các con số lớn. Không nên nhầm lẫn với 'billions' (tỷ), vì 'trillions' lớn hơn rất nhiều. Trong một số ngôn ngữ, đơn vị tương đương có thể khác nhau, vì vậy cần cẩn thận khi dịch thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trillions of' được dùng để chỉ số lượng lớn của một cái gì đó. Ví dụ: 'trillions of dollars'. 'Trillions in' thường được sử dụng khi nói về tổng giá trị hoặc tổng số tiền trong một phạm vi nhất định. Ví dụ: 'trillions in debt'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trillions'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country prints trillions of dollars, its currency's value decreases.
|
Nếu một quốc gia in hàng nghìn tỷ đô la, giá trị tiền tệ của quốc gia đó sẽ giảm. |
| Phủ định |
If the government invests trillions wisely, the national debt doesn't always decrease immediately.
|
Nếu chính phủ đầu tư hàng nghìn tỷ một cách khôn ngoan, nợ quốc gia không phải lúc nào cũng giảm ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If a company's market cap reaches trillions, is it usually considered a tech giant?
|
Nếu vốn hóa thị trường của một công ty đạt hàng nghìn tỷ, nó thường được coi là một gã khổng lồ công nghệ phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company went bankrupt, they had already lost trillions of dollars.
|
Vào thời điểm công ty phá sản, họ đã mất hàng nghìn tỷ đô la. |
| Phủ định |
She had not imagined that the government had spent trillions on the project before the investigation began.
|
Cô ấy đã không tưởng tượng rằng chính phủ đã chi hàng nghìn tỷ cho dự án trước khi cuộc điều tra bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the country accumulated trillions in debt before the economic crisis hit?
|
Liệu đất nước đã tích lũy hàng nghìn tỷ nợ trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế ập đến? |