(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trimness
C1

trimness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gọn gàng sự ngăn nắp dáng vẻ cân đối vóc dáng thon gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trimness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gọn gàng, ngăn nắp và được chăm sóc kỹ lưỡng; trạng thái thon thả và có dáng vóc cân đối.

Definition (English Meaning)

The quality of being neat, tidy, and well-kept; the state of being slender and in good shape.

Ví dụ Thực tế với 'Trimness'

  • "The trimness of the garden showed the gardener's dedication."

    "Sự gọn gàng của khu vườn cho thấy sự tận tâm của người làm vườn."

  • "He admired the trimness of her figure."

    "Anh ấy ngưỡng mộ vóc dáng cân đối của cô ấy."

  • "The uniform's trimness was important for military discipline."

    "Sự gọn gàng của đồng phục rất quan trọng đối với kỷ luật quân đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trimness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trimness
  • Adjective: trim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neatness(sự gọn gàng, ngăn nắp)
tidiness(sự sạch sẽ, ngăn nắp)
slimness(sự mảnh khảnh, thon thả)

Trái nghĩa (Antonyms)

untidiness(sự bừa bộn, không gọn gàng)
clutter(sự lộn xộn, bừa bãi)

Từ liên quan (Related Words)

grooming(sự chải chuốt, cắt tỉa)
fitness(sự cân đối, khỏe mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trimness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trimness' thường dùng để chỉ vẻ bề ngoài gọn gàng, ngăn nắp của một vật thể hoặc sự thon thả, cân đối của cơ thể. Nó nhấn mạnh sự hoàn hảo, không có gì thừa thãi hoặc lộn xộn. So với 'neatness', 'trimness' có phần trang trọng hơn và thường liên quan đến việc cắt tỉa, sắp xếp cẩn thận. So với 'slimness' hoặc 'slenderness', 'trimness' hàm ý một vóc dáng khỏe mạnh và cân đối hơn là chỉ đơn thuần là gầy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trimness'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the trimness of the garden always impressed her.
Cô ấy nói rằng sự gọn gàng của khu vườn luôn gây ấn tượng với cô ấy.
Phủ định
He told me that the tailor didn't achieve the desired trim fit on the suit.
Anh ấy nói với tôi rằng thợ may đã không đạt được độ vừa vặn như mong muốn trên bộ đồ.
Nghi vấn
She asked if the ship's captain had maintained trim conditions throughout the voyage.
Cô ấy hỏi liệu thuyền trưởng có duy trì các điều kiện ổn định trong suốt hành trình hay không.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my garden were as trim as yours; it looks so neat and well-maintained.
Tôi ước vườn của tôi được gọn gàng như của bạn; nó trông thật ngăn nắp và được chăm sóc tốt.
Phủ định
If only the company weren't so focused on trimness and more on innovation, we might actually produce something new.
Ước gì công ty không quá tập trung vào sự gọn gàng mà chú trọng hơn vào sự đổi mới, chúng ta có thể tạo ra một cái gì đó mới.
Nghi vấn
If only they could have maintained the trimness of the original design instead of adding unnecessary features, would the product be more appealing?
Giá mà họ có thể duy trì sự gọn gàng của thiết kế ban đầu thay vì thêm các tính năng không cần thiết, liệu sản phẩm có hấp dẫn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)