triumph over
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumph over'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiến thắng, giành thắng lợi; vượt qua, chế ngự.
Definition (English Meaning)
To gain a victory; to prevail.
Ví dụ Thực tế với 'Triumph over'
-
"She triumphed over adversity to become a successful entrepreneur."
"Cô ấy đã chiến thắng nghịch cảnh để trở thành một doanh nhân thành đạt."
-
"The athlete triumphed over his injury to win the gold medal."
"Vận động viên đã vượt qua chấn thương để giành huy chương vàng."
-
"Love and compassion will always triumph over hatred and evil."
"Tình yêu và lòng trắc ẩn sẽ luôn chiến thắng sự thù hận và cái ác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triumph over'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: triumph
- Verb: triumph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triumph over'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'triumph over' thường được sử dụng để diễn tả sự chiến thắng sau một cuộc đấu tranh, thử thách, hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh quá trình vượt qua trở ngại để đạt được thành công. Khác với 'win', 'triumph over' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự kiên cường và nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Over' trong cụm này chỉ đối tượng bị chiến thắng hoặc vượt qua. Nó biểu thị sự kiểm soát và ưu thế đạt được sau khi chiến thắng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumph over'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has triumphed over all obstacles to win the championship.
|
Đội đã chiến thắng mọi trở ngại để giành chức vô địch. |
| Phủ định |
She hasn't triumphed over her fear of public speaking yet.
|
Cô ấy vẫn chưa vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông. |
| Nghi vấn |
Has he triumphed over his illness and returned to work?
|
Anh ấy đã chiến thắng bệnh tật và trở lại làm việc chưa? |