triumphant completion
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumphant completion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoàn thành thành công của một việc gì đó với cảm giác chiến thắng và thành tựu.
Definition (English Meaning)
The successful finishing of something with a sense of victory and accomplishment.
Ví dụ Thực tế với 'Triumphant completion'
-
"The triumphant completion of the project was celebrated by the entire team."
"Sự hoàn thành thắng lợi của dự án đã được toàn bộ nhóm ăn mừng."
-
"The climbers reached the summit, marking the triumphant completion of their expedition."
"Những người leo núi đã lên đến đỉnh, đánh dấu sự hoàn thành thắng lợi của cuộc thám hiểm của họ."
-
"After years of hard work, she announced the triumphant completion of her PhD."
"Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã thông báo về sự hoàn thành thắng lợi của luận án tiến sĩ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triumphant completion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: triumphant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triumphant completion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh không chỉ sự hoàn thành mà còn cả cảm giác hân hoan, vui sướng và tự hào đi kèm với việc vượt qua những khó khăn và đạt được mục tiêu. Nó thường được sử dụng để mô tả những thành tựu lớn, đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumphant completion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.