(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triumphant completion
C1

triumphant completion

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn thành thắng lợi sự hoàn tất vẻ vang sự kết thúc thành công rực rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumphant completion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hoàn thành thành công của một việc gì đó với cảm giác chiến thắng và thành tựu.

Definition (English Meaning)

The successful finishing of something with a sense of victory and accomplishment.

Ví dụ Thực tế với 'Triumphant completion'

  • "The triumphant completion of the project was celebrated by the entire team."

    "Sự hoàn thành thắng lợi của dự án đã được toàn bộ nhóm ăn mừng."

  • "The climbers reached the summit, marking the triumphant completion of their expedition."

    "Những người leo núi đã lên đến đỉnh, đánh dấu sự hoàn thành thắng lợi của cuộc thám hiểm của họ."

  • "After years of hard work, she announced the triumphant completion of her PhD."

    "Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã thông báo về sự hoàn thành thắng lợi của luận án tiến sĩ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triumphant completion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: triumphant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

victorious conclusion(kết thúc thắng lợi)
successful accomplishment(thành tựu thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed attempt(nỗ lực thất bại)
incomplete work(công việc chưa hoàn thành)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tựu)
success(thành công)
victory(chiến thắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Triumphant completion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh không chỉ sự hoàn thành mà còn cả cảm giác hân hoan, vui sướng và tự hào đi kèm với việc vượt qua những khó khăn và đạt được mục tiêu. Nó thường được sử dụng để mô tả những thành tựu lớn, đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự kiên trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumphant completion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)