triumphs
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumphs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số nhiều của triumph: chiến thắng lớn hoặc thành tựu.
Definition (English Meaning)
plural of triumph: great victory or achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Triumphs'
-
"Her triumphs over adversity inspired many."
"Những chiến thắng của cô ấy trước nghịch cảnh đã truyền cảm hứng cho nhiều người."
-
"His triumphs in the business world are well-documented."
"Những thành công của anh ấy trong thế giới kinh doanh đã được ghi chép đầy đủ."
-
"The team's triumphs were celebrated throughout the city."
"Những chiến thắng của đội đã được ăn mừng khắp thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triumphs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: triumph
- Verb: triumph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triumphs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng để diễn tả nhiều chiến thắng hoặc nhiều thành tựu lớn. Nhấn mạnh vào sự thành công vượt trội sau một nỗ lực đáng kể hoặc một cuộc chiến đấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"triumph over": chiến thắng ai đó hoặc cái gì đó, vượt qua một khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumphs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.