turf accountant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turf accountant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm cái; người nhận và thanh toán các khoản cược, đặc biệt là trong các cuộc đua ngựa.
Definition (English Meaning)
A bookmaker; one who accepts and pays off bets, especially on horse races.
Ví dụ Thực tế với 'Turf accountant'
-
"The turf accountant carefully calculated the odds before the big race."
"Người làm cái cẩn thận tính toán tỷ lệ cược trước cuộc đua lớn."
-
"He made a fortune working as a turf accountant for many years."
"Ông ấy đã kiếm được một gia tài khi làm người làm cái trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turf accountant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turf accountant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turf accountant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang tính lịch sử và thường được sử dụng ở Anh. Nó nhấn mạnh khía cạnh tài chính và kế toán của việc điều hành một hoạt động cá cược. So với 'bookmaker' đơn giản, 'turf accountant' có phần trang trọng và ít thông dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là ở Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turf accountant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.