(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turf accountant
C1

turf accountant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người làm cái nhà cái (cá cược) người ghi cá độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turf accountant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm cái; người nhận và thanh toán các khoản cược, đặc biệt là trong các cuộc đua ngựa.

Definition (English Meaning)

A bookmaker; one who accepts and pays off bets, especially on horse races.

Ví dụ Thực tế với 'Turf accountant'

  • "The turf accountant carefully calculated the odds before the big race."

    "Người làm cái cẩn thận tính toán tỷ lệ cược trước cuộc đua lớn."

  • "He made a fortune working as a turf accountant for many years."

    "Ông ấy đã kiếm được một gia tài khi làm người làm cái trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turf accountant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turf accountant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bookmaker(người làm cái)
bookie(người làm cái (thân mật))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

odds(tỷ lệ cược)
punter(người đặt cược)
wager(tiền cược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ bạc/Cá cược

Ghi chú Cách dùng 'Turf accountant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang tính lịch sử và thường được sử dụng ở Anh. Nó nhấn mạnh khía cạnh tài chính và kế toán của việc điều hành một hoạt động cá cược. So với 'bookmaker' đơn giản, 'turf accountant' có phần trang trọng và ít thông dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là ở Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turf accountant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)