turncoat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turncoat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bỏ rơi một đảng phái hoặc chính nghĩa để gia nhập một phe đối lập.
Definition (English Meaning)
A person who deserts one party or cause in order to join an opposing one.
Ví dụ Thực tế với 'Turncoat'
-
"He was branded a turncoat after switching his allegiance to the opposing party."
"Anh ta bị coi là kẻ phản bội sau khi chuyển lòng trung thành sang đảng đối lập."
-
"The senator was labeled a turncoat after voting against his own party's bill."
"Thượng nghị sĩ bị gán mác kẻ phản bội sau khi bỏ phiếu chống lại dự luật của chính đảng mình."
-
"Many saw him as a turncoat when he changed his religious beliefs."
"Nhiều người coi anh ta là kẻ phản bội khi anh ta thay đổi tín ngưỡng tôn giáo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turncoat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turncoat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turncoat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "turncoat" mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích những người thay đổi lòng trung thành một cách cơ hội, hoặc vì lợi ích cá nhân. Nó mạnh hơn các từ như "defector" (người đào tẩu), bởi vì nó nhấn mạnh sự phản bội và sự thay đổi đột ngột. So với 'traitor' (kẻ phản bội), 'turncoat' có thể không nhất thiết liên quan đến hành vi phản quốc, mà thường liên quan đến sự thay đổi về chính trị, tư tưởng, hoặc lòng trung thành trong một nhóm, tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Turncoat to" thường được sử dụng để chỉ phe phái hoặc chính nghĩa mà người đó đã chuyển sang. Ví dụ: "He was a turncoat to the Republican party."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turncoat'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He became a turncoat when he switched his allegiance to the enemy.
|
Anh ta trở thành kẻ phản bội khi anh ta chuyển lòng trung thành của mình sang kẻ thù. |
| Phủ định |
She is not a turncoat; she simply changed her opinion based on new evidence.
|
Cô ấy không phải là kẻ phản bội; cô ấy chỉ đơn giản là thay đổi ý kiến của mình dựa trên bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Is he considered a turncoat because he betrayed their secrets?
|
Anh ta có bị coi là kẻ phản bội vì đã phản bội bí mật của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to become a turncoat if the other party offers him a better position.
|
Anh ta sẽ trở thành kẻ phản bội nếu đảng phái kia đề nghị anh ta một vị trí tốt hơn. |
| Phủ định |
They are not going to label him a turncoat just because he changed his opinion.
|
Họ sẽ không gọi anh ta là kẻ phản bội chỉ vì anh ta thay đổi ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Is she going to be a turncoat and betray her friends?
|
Cô ấy có định trở thành kẻ phản bội và phản bội bạn bè của mình không? |