(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ typesetting
C1

typesetting

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sắp chữ công đoạn sắp chữ việc tạo bố cục trang in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typesetting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc nghệ thuật sắp chữ hoặc chuẩn bị tài liệu cho in ấn.

Definition (English Meaning)

The process or art of setting material in type or preparing it for printing.

Ví dụ Thực tế với 'Typesetting'

  • "The typesetting of the book took several weeks."

    "Việc sắp chữ cho cuốn sách mất vài tuần."

  • "Good typesetting can significantly improve the readability of a document."

    "Việc sắp chữ tốt có thể cải thiện đáng kể khả năng đọc của một tài liệu."

  • "He works in the typesetting department of a publishing company."

    "Anh ấy làm việc trong bộ phận sắp chữ của một công ty xuất bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Typesetting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: typesetting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

composition(sự sắp xếp, bố cục)
page layout(bố cục trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

typography(thuật chữ)
graphic design(thiết kế đồ họa)
printing(in ấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn Thiết kế đồ họa Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Typesetting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'typesetting' thường được dùng để chỉ công đoạn sắp xếp các con chữ, hình ảnh và các yếu tố khác để tạo thành một trang in hoàn chỉnh. Nó bao gồm việc chọn font chữ, kích cỡ chữ, khoảng cách dòng, canh lề và các yếu tố thẩm mỹ khác để đảm bảo văn bản dễ đọc và hấp dẫn về mặt thị giác. Trong thời đại kỹ thuật số, 'typesetting' thường được thực hiện bằng phần mềm chuyên dụng như Adobe InDesign hoặc QuarkXPress. Phân biệt với 'typography' (thuật chữ) là nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp chữ viết để làm cho ngôn ngữ viết có thể đọc được, dễ đọc và hấp dẫn khi hiển thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Typesetting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)