(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unacknowledged
C1

unacknowledged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được công nhận không được thừa nhận bị phớt lờ bị bỏ qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unacknowledged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được công nhận, thừa nhận hoặc chấp nhận; bị phớt lờ hoặc bỏ qua.

Definition (English Meaning)

Not recognized or admitted; ignored or disregarded.

Ví dụ Thực tế với 'Unacknowledged'

  • "The author felt her contribution to the research was unacknowledged."

    "Tác giả cảm thấy đóng góp của cô ấy cho nghiên cứu không được công nhận."

  • "There's an unacknowledged tension between the two departments."

    "Có một sự căng thẳng không được thừa nhận giữa hai phòng ban."

  • "The unacknowledged pain caused by her childhood trauma affected her relationships."

    "Nỗi đau không được thừa nhận gây ra bởi chấn thương thời thơ ấu đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unacknowledged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unacknowledged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrecognized(không được nhận ra)
ignored(bị phớt lờ)
disregarded(bị bỏ qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

acknowledged(được công nhận)
recognized(được nhận ra)
admitted(được thừa nhận)

Từ liên quan (Related Words)

overlooked(bị bỏ sót)
unappreciated(không được đánh giá cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unacknowledged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unacknowledged' thường mang ý nghĩa một sự thật, đóng góp, hoặc cảm xúc nào đó không được ghi nhận một cách chính thức hoặc không được đánh giá đúng mức. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự bất công hoặc thiếu sót. So sánh với 'unrecognized', 'unacknowledged' nhấn mạnh hơn vào việc *không thừa nhận* giá trị hoặc sự tồn tại của điều gì đó, trong khi 'unrecognized' chỉ đơn giản là *không nhận ra*.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', thường mang nghĩa 'unacknowledged in [lĩnh vực/phạm vi nào đó]' - không được công nhận trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'unacknowledged in academic circles' (không được công nhận trong giới học thuật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unacknowledged'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the unacknowledged contributions of women throughout history were finally being recognized.
Cô ấy nói rằng những đóng góp chưa được công nhận của phụ nữ trong suốt lịch sử cuối cùng cũng đã được ghi nhận.
Phủ định
He told me that he did not want his unacknowledged efforts to go unnoticed.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn những nỗ lực không được công nhận của mình bị bỏ qua.
Nghi vấn
She asked if the unacknowledged genius of the artist would ever be fully appreciated.
Cô ấy hỏi liệu tài năng thiên bẩm chưa được công nhận của nghệ sĩ có bao giờ được đánh giá đầy đủ hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist felt his contributions were unacknowledged by the art community.
Nghệ sĩ cảm thấy những đóng góp của mình không được cộng đồng nghệ thuật công nhận.
Phủ định
Why weren't the team's efforts acknowledged by the management?
Tại sao những nỗ lực của nhóm không được ban quản lý công nhận?
Nghi vấn
What unacknowledged talents does she possess?
Cô ấy sở hữu những tài năng không được công nhận nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)