(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadjusted
C1

unadjusted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa điều chỉnh chưa được điều chỉnh thô chưa xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadjusted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được điều chỉnh hoặc sửa đổi để tính đến các yếu tố hoặc điều kiện cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not having been changed or corrected to take account of particular factors or conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Unadjusted'

  • "The unadjusted figures showed a significant increase in sales."

    "Các số liệu chưa điều chỉnh cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số."

  • "The unadjusted mortality rate was higher than expected."

    "Tỷ lệ tử vong chưa điều chỉnh cao hơn dự kiến."

  • "We need to see the unadjusted data before making any conclusions."

    "Chúng ta cần xem dữ liệu chưa điều chỉnh trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadjusted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unadjusted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw(thô, chưa qua xử lý)
unprocessed(chưa xử lý)
uncorrected(chưa được sửa chữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

adjusted(đã điều chỉnh)
corrected(đã sửa chữa)
modified(đã sửa đổi)

Từ liên quan (Related Words)

baseline(đường cơ sở, điểm chuẩn)
original(nguyên bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Tài chính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Unadjusted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unadjusted' thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, số liệu hoặc kết quả mà chưa trải qua quá trình điều chỉnh để loại bỏ các sai số, biến động hoặc yếu tố gây nhiễu. Nó nhấn mạnh tính chất nguyên bản, chưa được xử lý của thông tin. So sánh với 'adjusted', từ này mang ý nghĩa đối lập, chỉ dữ liệu đã được điều chỉnh để phản ánh chính xác hơn tình hình thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadjusted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)