unadjusted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadjusted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được điều chỉnh hoặc sửa đổi để tính đến các yếu tố hoặc điều kiện cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not having been changed or corrected to take account of particular factors or conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Unadjusted'
-
"The unadjusted figures showed a significant increase in sales."
"Các số liệu chưa điều chỉnh cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số."
-
"The unadjusted mortality rate was higher than expected."
"Tỷ lệ tử vong chưa điều chỉnh cao hơn dự kiến."
-
"We need to see the unadjusted data before making any conclusions."
"Chúng ta cần xem dữ liệu chưa điều chỉnh trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadjusted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadjusted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadjusted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unadjusted' thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, số liệu hoặc kết quả mà chưa trải qua quá trình điều chỉnh để loại bỏ các sai số, biến động hoặc yếu tố gây nhiễu. Nó nhấn mạnh tính chất nguyên bản, chưa được xử lý của thông tin. So sánh với 'adjusted', từ này mang ý nghĩa đối lập, chỉ dữ liệu đã được điều chỉnh để phản ánh chính xác hơn tình hình thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadjusted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.