unaesthetically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaesthetically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thẩm mỹ; một cách thiếu vẻ đẹp hoặc sự tinh tế.
Definition (English Meaning)
In a way that is not aesthetically pleasing; in a manner lacking beauty or refinement.
Ví dụ Thực tế với 'Unaesthetically'
-
"The building was constructed unaesthetically, clashing with the surrounding architecture."
"Tòa nhà được xây dựng một cách không thẩm mỹ, xung đột với kiến trúc xung quanh."
-
"The website was designed unaesthetically, making it difficult for users to navigate."
"Trang web được thiết kế một cách không thẩm mỹ, gây khó khăn cho người dùng điều hướng."
-
"The food was presented unaesthetically, even though it tasted delicious."
"Món ăn được trình bày một cách không thẩm mỹ, mặc dù nó rất ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaesthetically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unaesthetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaesthetically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện hoặc xuất hiện, đặc biệt là khi điều này đi ngược lại các tiêu chuẩn về cái đẹp hoặc sự hài hòa. Nó nhấn mạnh sự khó chịu hoặc không hài lòng về mặt thẩm mỹ mà một điều gì đó gây ra. So với các từ như 'ugly' hoặc 'unattractive', 'unaesthetically' mang tính chất trang trọng và chuyên môn hơn, thường được sử dụng trong các thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc kiến trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaesthetically'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building was unaesthetically renovated.
|
Tòa nhà cũ đã được cải tạo một cách thiếu thẩm mỹ. |
| Phủ định |
The painting was not unaesthetically displayed in the gallery.
|
Bức tranh không được trưng bày một cách thiếu thẩm mỹ trong phòng trưng bày. |
| Nghi vấn |
Was the garden unaesthetically designed?
|
Khu vườn có được thiết kế một cách thiếu thẩm mỹ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building was designed unaesthetically, prioritizing function over form.
|
Tòa nhà được thiết kế một cách thiếu thẩm mỹ, ưu tiên chức năng hơn hình thức. |
| Phủ định |
Didn't they arrange the furniture unaesthetically, making the room feel cramped?
|
Chẳng phải họ đã sắp xếp đồ đạc một cách thiếu thẩm mỹ, khiến căn phòng trở nên chật chội sao? |
| Nghi vấn |
Was the website unaesthetically designed on purpose, to make it appear more basic?
|
Trang web có phải được thiết kế một cách thiếu thẩm mỹ một cách có chủ ý, để làm cho nó trông cơ bản hơn không? |