(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unappeasable
C2

unappeasable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể xoa dịu không thể làm nguôi ngoai không thể thỏa mãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappeasable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể xoa dịu; không thể làm nguôi ngoai; không thể thỏa mãn; không thể dỗ dành; không lay chuyển.

Definition (English Meaning)

Impossible to appease; that cannot be placated or pacified; inexorable.

Ví dụ Thực tế với 'Unappeasable'

  • "His anger was unappeasable after the betrayal."

    "Sự tức giận của anh ấy không thể xoa dịu sau sự phản bội."

  • "The dictator had an unappeasable hunger for power."

    "Nhà độc tài có một khát khao quyền lực không thể thỏa mãn."

  • "Her grief was unappeasable after losing her child."

    "Nỗi đau buồn của cô ấy không thể nguôi ngoai sau khi mất con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unappeasable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unappeasable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implacable(không thể nguôi ngoai, tàn nhẫn)
inexorable(không lay chuyển, không thể tránh khỏi)
unyielding(kiên quyết, không khoan nhượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

appeasable(có thể xoa dịu, có thể làm nguôi ngoai)
placable(dễ dãi, dễ xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

insatiable(tham lam vô độ, không đáy)
relentless(không ngừng nghỉ, tàn nhẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Unappeasable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự không thể lay chuyển hoặc thỏa hiệp. Nó thường được sử dụng để mô tả những cơn giận dữ, lòng tham, hoặc ham muốn mạnh mẽ đến mức không gì có thể làm hài lòng được. Nó nhấn mạnh tính chất không thể điều hòa và sự kiên quyết đến cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappeasable'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the negotiations conclude, the striking workers will have been demonstrating for three weeks, their demands remaining unappeasable.
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, những công nhân đình công sẽ đã biểu tình được ba tuần, những yêu cầu của họ vẫn không thể xoa dịu.
Phủ định
By next month, the government won't have been trying to quell the rebellion for long enough to know if its unappeasable nature can truly be overcome.
Đến tháng tới, chính phủ sẽ chưa cố gắng dập tắt cuộc nổi dậy đủ lâu để biết liệu bản chất không thể xoa dịu của nó có thực sự có thể vượt qua được hay không.
Nghi vấn
Will the dictator have been ruling with an iron fist for fifty years, his hunger for power remaining unappeasable?
Liệu nhà độc tài sẽ đã cai trị bằng bàn tay sắt trong năm mươi năm, cơn khát quyền lực của ông ta vẫn không thể xoa dịu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)