(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unary
C1

unary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

một ngôi đơn ngôi đơn hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm một phần tử hoặc thành phần duy nhất.

Definition (English Meaning)

Relating to or consisting of one element or component.

Ví dụ Thực tế với 'Unary'

  • "The negation operator is a unary operator."

    "Toán tử phủ định là một toán tử một ngôi."

  • "In mathematics, the square root function can be considered a unary function."

    "Trong toán học, hàm căn bậc hai có thể được coi là một hàm một ngôi."

  • "Unary operators are often used in programming languages for incrementing or decrementing values."

    "Toán tử một ngôi thường được sử dụng trong các ngôn ngữ lập trình để tăng hoặc giảm giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

single(đơn, duy nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

binary(nhị phân)
ternary(tam phân)

Từ liên quan (Related Words)

operator(toán tử)
function(hàm số)
argument(đối số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Logic

Ghi chú Cách dùng 'Unary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'unary' thường được sử dụng để mô tả các phép toán hoặc hàm chỉ nhận một đối số hoặc toán hạng. Nó khác với 'binary' (nhị phân) là các phép toán hoặc hàm cần hai đối số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)