unavoidability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unavoidability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không thể tránh khỏi; sự tất yếu, không thể tránh khỏi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being impossible to avoid; inevitability.
Ví dụ Thực tế với 'Unavoidability'
-
"Philosophers often contemplate the unavoidability of suffering in human existence."
"Các triết gia thường suy ngẫm về sự tất yếu của khổ đau trong sự tồn tại của con người."
-
"The unavoidability of change is a fundamental principle of life."
"Sự tất yếu của thay đổi là một nguyên tắc cơ bản của cuộc sống."
-
"The scientist's research focused on the unavoidability of certain genetic predispositions."
"Nghiên cứu của nhà khoa học tập trung vào tính tất yếu của một số khuynh hướng di truyền nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unavoidability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unavoidability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unavoidability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unavoidability nhấn mạnh vào tính chất không thể cưỡng lại của một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiêm túc, triết học, hoặc khi thảo luận về các vấn đề có tính chất định mệnh hoặc không thể thay đổi. Khác với 'inevitability' có thể mang sắc thái trung lập hơn, 'unavoidability' đôi khi gợi ý một cảm giác bất lực hoặc không có lựa chọn nào khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unavoidability of' thường đi kèm với một sự kiện hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: 'the unavoidability of death'). 'Unavoidability in' thường được sử dụng trong một ngữ cảnh rộng hơn, chỉ ra một đặc tính chung (ví dụ: 'the unavoidability in human life').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unavoidability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.