(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unceremoniousness
C2

unceremoniousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu trang trọng sự suồng sã sự vô lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unceremoniousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu trang trọng; sự thiếu lịch sự, tế nhị hoặc nghi thức.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unceremonious; a lack of formality, politeness, or decorum.

Ví dụ Thực tế với 'Unceremoniousness'

  • "The unceremoniousness with which he dismissed the request was shocking."

    "Sự thiếu trang trọng mà anh ta gạt bỏ yêu cầu thật đáng kinh ngạc."

  • "His unceremoniousness often offended more sensitive guests."

    "Sự thiếu trang trọng của anh ấy thường xúc phạm những vị khách nhạy cảm hơn."

  • "Despite the family's wealth, they were known for their unceremoniousness."

    "Mặc dù gia đình giàu có, họ nổi tiếng vì sự thiếu trang trọng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unceremoniousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unceremoniousness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informality(tính không chính thức)
rudeness(sự thô lỗ)
discourtesy(sự bất lịch sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

ceremony(nghi lễ)
formality(tính chính thức)
decorum(sự trang nhã, lịch sự)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
protocol(nghi thức ngoại giao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unceremoniousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự thiếu vắng các nghi thức hoặc thủ tục thông thường, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng. Nó khác với 'informality' (tính không chính thức) ở chỗ nó mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về sự thiếu tôn trọng các quy tắc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unceremoniousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)