unchosen
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchosen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chọn; không được lựa chọn.
Definition (English Meaning)
Not selected; not picked out by choice.
Ví dụ Thực tế với 'Unchosen'
-
"The unchosen candidate felt disappointed."
"Ứng cử viên không được chọn cảm thấy thất vọng."
-
"The unchosen path is often the most interesting."
"Con đường không được chọn thường là con đường thú vị nhất."
-
"The unchosen option remained a possibility."
"Lựa chọn không được chọn vẫn là một khả năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchosen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unchosen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchosen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unchosen' mang nghĩa bị loại bỏ hoặc không được ưu tiên trong một quá trình lựa chọn. Nó thường ngụ ý một sự so sánh ngầm với những lựa chọn khác đã được thực hiện. Khác với 'rejected' (bị từ chối) có thể mang tính chủ động, 'unchosen' thường mang tính thụ động hơn, chỉ đơn thuần là không được chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchosen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.