(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchosen
C1

unchosen

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không được chọn chưa được chọn bị bỏ qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchosen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được chọn; không được lựa chọn.

Definition (English Meaning)

Not selected; not picked out by choice.

Ví dụ Thực tế với 'Unchosen'

  • "The unchosen candidate felt disappointed."

    "Ứng cử viên không được chọn cảm thấy thất vọng."

  • "The unchosen path is often the most interesting."

    "Con đường không được chọn thường là con đường thú vị nhất."

  • "The unchosen option remained a possibility."

    "Lựa chọn không được chọn vẫn là một khả năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchosen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unchosen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unselected(không được chọn)
rejected(bị từ chối)

Trái nghĩa (Antonyms)

chosen(được chọn)
selected(được lựa chọn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unchosen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unchosen' mang nghĩa bị loại bỏ hoặc không được ưu tiên trong một quá trình lựa chọn. Nó thường ngụ ý một sự so sánh ngầm với những lựa chọn khác đã được thực hiện. Khác với 'rejected' (bị từ chối) có thể mang tính chủ động, 'unchosen' thường mang tính thụ động hơn, chỉ đơn thuần là không được chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchosen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)