unclipped
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unclipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị cắt tỉa, không bị xén bớt, còn nguyên vẹn.
Definition (English Meaning)
Not shortened or cut.
Ví dụ Thực tế với 'Unclipped'
-
"The unclipped grass gave the garden a wild, natural look."
"Bãi cỏ không được cắt tỉa mang lại cho khu vườn một vẻ đẹp hoang dã, tự nhiên."
-
"The unclipped version of the film contained scenes that were cut from the theatrical release."
"Phiên bản không cắt xén của bộ phim chứa những cảnh đã bị cắt khỏi bản phát hành tại rạp."
-
"Ensure the waveform is unclipped to avoid distortion."
"Đảm bảo dạng sóng không bị clipping để tránh méo tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unclipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unclipped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unclipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng tự nhiên không bị can thiệp bởi tác động bên ngoài, hoặc để nhấn mạnh tính đầy đủ, không bị lược bỏ của thông tin hoặc dữ liệu. Khác với 'clipped' (đã được cắt bớt), 'unclipped' mang ý nghĩa giữ nguyên trạng thái ban đầu. Nó có thể mang sắc thái tích cực (vẻ đẹp tự nhiên) hoặc trung tính (tính đầy đủ của thông tin).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unclipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.