(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unclipped
C1

unclipped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không bị cắt tỉa không bị xén bớt còn nguyên vẹn không bị clipping
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unclipped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị cắt tỉa, không bị xén bớt, còn nguyên vẹn.

Definition (English Meaning)

Not shortened or cut.

Ví dụ Thực tế với 'Unclipped'

  • "The unclipped grass gave the garden a wild, natural look."

    "Bãi cỏ không được cắt tỉa mang lại cho khu vườn một vẻ đẹp hoang dã, tự nhiên."

  • "The unclipped version of the film contained scenes that were cut from the theatrical release."

    "Phiên bản không cắt xén của bộ phim chứa những cảnh đã bị cắt khỏi bản phát hành tại rạp."

  • "Ensure the waveform is unclipped to avoid distortion."

    "Đảm bảo dạng sóng không bị clipping để tránh méo tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unclipped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unclipped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untrimmed(chưa được cắt tỉa)
intact(nguyên vẹn)
complete(hoàn chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

clipped(đã cắt tỉa, bị xén bớt)
trimmed(được cắt tỉa)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unclipped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng tự nhiên không bị can thiệp bởi tác động bên ngoài, hoặc để nhấn mạnh tính đầy đủ, không bị lược bỏ của thông tin hoặc dữ liệu. Khác với 'clipped' (đã được cắt bớt), 'unclipped' mang ý nghĩa giữ nguyên trạng thái ban đầu. Nó có thể mang sắc thái tích cực (vẻ đẹp tự nhiên) hoặc trung tính (tính đầy đủ của thông tin).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unclipped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)