(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncluttered
C1

uncluttered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gọn gàng không bừa bộn sạch sẽ tinh giản thoáng đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncluttered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị lộn xộn, bừa bộn; gọn gàng và sạch sẽ.

Definition (English Meaning)

Not filled with unnecessary items; tidy and clear.

Ví dụ Thực tế với 'Uncluttered'

  • "The room was uncluttered and peaceful."

    "Căn phòng gọn gàng và yên bình."

  • "The website has an uncluttered design, making it easy to navigate."

    "Trang web có thiết kế gọn gàng, giúp dễ dàng điều hướng."

  • "An uncluttered mind is essential for effective problem-solving."

    "Một tâm trí không vướng bận là điều cần thiết để giải quyết vấn đề hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncluttered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncluttered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tidy(gọn gàng)
neat(ngăn nắp)
organized(có tổ chức)
minimalist(tối giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

cluttered(bừa bộn)
messy(lộn xộn)

Từ liên quan (Related Words)

clean(sạch sẽ)
simple(đơn giản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncluttered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncluttered' thường được dùng để miêu tả không gian vật lý hoặc trừu tượng. Nó nhấn mạnh sự đơn giản và thiếu sự lộn xộn. Nó có thể chỉ một căn phòng, một thiết kế, một trang web hoặc thậm chí là một tâm trí. So sánh với 'tidy' (gọn gàng), 'uncluttered' mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ về việc sắp xếp đồ đạc mà còn về việc loại bỏ những thứ không cần thiết. 'Minimalist' có liên quan đến 'uncluttered' nhưng đề cập đến một phong cách sống hoặc thiết kế chú trọng đến sự đơn giản và giảm thiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncluttered'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to keep her desk uncluttered from now on.
Cô ấy sẽ giữ cho bàn làm việc của mình không còn bừa bộn từ bây giờ.
Phủ định
They are not going to leave the meeting room uncluttered.
Họ sẽ không để phòng họp gọn gàng, không bừa bộn.
Nghi vấn
Are you going to keep your life uncluttered and simple?
Bạn có định giữ cho cuộc sống của mình ngăn nắp và đơn giản không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The design team will be keeping the user interface uncluttered to improve user experience.
Đội ngũ thiết kế sẽ giữ cho giao diện người dùng không bị lộn xộn để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Phủ định
They won't be making the website uncluttered, focusing instead on adding more features.
Họ sẽ không làm cho trang web trở nên gọn gàng, thay vào đó tập trung vào việc thêm nhiều tính năng hơn.
Nghi vấn
Will you be keeping the shelves uncluttered during the renovation?
Bạn sẽ giữ cho các kệ không bị lộn xộn trong quá trình cải tạo chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)