(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconscionable
C2

unconscionable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô lương tâm bất nhân trái đạo đức vô liêm sỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconscionable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được hướng dẫn hoặc kiềm chế bởi lương tâm; vô đạo đức, vô lương tâm.

Definition (English Meaning)

Not guided or restrained by conscience; unscrupulous.

Ví dụ Thực tế với 'Unconscionable'

  • "It is unconscionable for landlords to raise rents during a pandemic."

    "Việc chủ nhà tăng giá thuê trong thời kỳ đại dịch là vô lương tâm."

  • "Taking advantage of vulnerable people is unconscionable."

    "Lợi dụng những người dễ bị tổn thương là vô lương tâm."

  • "The company's unconscionable behavior led to a public outcry."

    "Hành vi vô lương tâm của công ty đã dẫn đến sự phản đối của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconscionable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unconscionable
  • Adverb: unconscionably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unscrupulous(vô đạo đức, không có nguyên tắc)
outrageous(quá đáng, thái quá)
immoral(vô đạo đức)
egregious(tồi tệ, nghiêm trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

conscionable(có lương tâm, hợp đạo đức)
ethical(đạo đức)
just(công bằng)
fair(công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

exploitation(sự bóc lột)
injustice(sự bất công)
oppression(sự áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Unconscionable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unconscionable' mang nghĩa cực kỳ bất công, vô lý đến mức gây sốc và khó chấp nhận về mặt đạo đức. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thỏa thuận đi ngược lại các tiêu chuẩn đạo đức cơ bản. Khác với 'immoral' (phi đạo đức) vốn mang nghĩa rộng hơn, 'unconscionable' nhấn mạnh sự tàn nhẫn và lợi dụng quá mức. Nó mạnh hơn 'unethical' (thiếu đạo đức), ám chỉ sự vi phạm các quy tắc đạo đức nghề nghiệp hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Unconscionable for someone to do something' diễn tả rằng việc ai đó làm điều gì đó là vô lương tâm. 'Unconscionable to someone' diễn tả rằng điều gì đó là vô lương tâm đối với ai đó, gây ra sự bất công lớn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconscionable'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior was unconscionable.
Hành vi của anh ta là vô lương tâm.
Phủ định
Only then did I realize the unconscionable scale of the deception.
Chỉ đến lúc đó tôi mới nhận ra quy mô vô lương tâm của sự lừa dối.
Nghi vấn
Had I known the decision was so unconscionable, I would have protested.
Nếu tôi biết quyết định đó vô lương tâm đến vậy, tôi đã phản đối rồi.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unconscionable actions caused immense suffering, didn't they?
Hành động vô lương tâm của anh ta gây ra đau khổ tột cùng, phải không?
Phủ định
The company didn't act unconscionably in this matter, did it?
Công ty đã không hành động vô lương tâm trong vấn đề này, phải không?
Nghi vấn
It is unconscionable to charge such high prices, isn't it?
Việc tính giá cao như vậy là vô lương tâm, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's decision to raise prices during the pandemic was unconscionable.
Quyết định tăng giá của công ty trong thời kỳ đại dịch là vô lương tâm.
Phủ định
It is not unconscionable to expect a certain level of professionalism from your employees.
Việc mong đợi một mức độ chuyên nghiệp nhất định từ nhân viên của bạn không phải là vô lương tâm.
Nghi vấn
Was his behavior towards his subordinates unconscionable?
Hành vi của anh ta đối với cấp dưới có phải là vô lương tâm không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be acting unconscionably if it continues to exploit its workers in the future.
Công ty sẽ hành động một cách vô lương tâm nếu nó tiếp tục bóc lột công nhân của mình trong tương lai.
Phủ định
I won't be considering their proposal any longer; it will be unconscionable to proceed.
Tôi sẽ không xem xét đề xuất của họ nữa; sẽ là vô lương tâm để tiếp tục.
Nghi vấn
Will they be behaving unconscionably by raising the prices during a crisis?
Liệu họ có đang hành xử một cách vô lương tâm khi tăng giá trong thời kỳ khủng hoảng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's blatant disregard for safety regulations was unconscionable.
Sự coi thường trắng trợn các quy định an toàn của công ty là vô lương tâm.
Phủ định
He didn't act unconscionably, considering the circumstances.
Anh ấy đã không hành động một cách vô lương tâm, xét đến hoàn cảnh.
Nghi vấn
Was their decision to abandon the project unconscionable?
Quyết định từ bỏ dự án của họ có phải là vô lương tâm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been acting unconscionably, exploiting its workers for years.
Công ty đã và đang hành động một cách vô lương tâm, bóc lột công nhân của mình trong nhiều năm.
Phủ định
He hasn't been behaving unconscionably; in fact, he's been extremely fair.
Anh ấy đã không hành xử một cách vô lương tâm; trên thực tế, anh ấy đã cực kỳ công bằng.
Nghi vấn
Has the landlord been unconscionably raising the rent every year?
Có phải chủ nhà đã và đang tăng tiền thuê nhà một cách vô lương tâm mỗi năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)