unconstitutional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconstitutional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phù hợp hoặc không được cho phép bởi hiến pháp của một quốc gia hoặc hệ thống chính trị.
Definition (English Meaning)
Not in accordance with or permitted by the constitution of a country or political system.
Ví dụ Thực tế với 'Unconstitutional'
-
"The Supreme Court declared the law unconstitutional."
"Tòa án Tối cao tuyên bố đạo luật đó là vi hiến."
-
"Many people believed the government's actions were unconstitutional."
"Nhiều người tin rằng hành động của chính phủ là vi hiến."
-
"The judge ruled that the search was unconstitutional because it violated the Fourth Amendment."
"Thẩm phán phán quyết rằng cuộc khám xét là vi hiến vì nó vi phạm Tu chính án thứ tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconstitutional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconstitutional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconstitutional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unconstitutional' mang nghĩa vi phạm hiến pháp, đi ngược lại các nguyên tắc và điều khoản được quy định trong hiến pháp. Nó thể hiện sự bất hợp pháp và không được chấp nhận trong một hệ thống pháp luật tuân thủ hiến pháp. Cần phân biệt với 'illegal' (bất hợp pháp), trong khi 'illegal' chỉ đơn giản là trái với luật, 'unconstitutional' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn là trái với văn bản pháp lý cao nhất của quốc gia. Ví dụ, một đạo luật có thể hợp pháp về mặt hình thức nhưng lại bị tuyên bố là unconstitutional nếu nó vi phạm các quyền cơ bản được bảo vệ trong hiến pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Thường dùng để chỉ dựa trên cơ sở hiến pháp. Ví dụ: The law was challenged on unconstitutional grounds.
* **under:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc một điều gì đó không được cho phép theo hiến pháp. Ví dụ: The act was unconstitutional under Article X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconstitutional'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Supreme Court declared the law unconstitutional.
|
Tòa án Tối cao tuyên bố luật này là vi hiến. |
| Phủ định |
That action was not unconstitutional.
|
Hành động đó không phải là vi hiến. |
| Nghi vấn |
Is the new policy unconstitutional?
|
Chính sách mới có vi hiến không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the law weren't unconstitutional, the government would implement it immediately.
|
Nếu luật không vi hiến, chính phủ sẽ thực thi nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the president didn't believe the policy was unconstitutional, he would support it publicly.
|
Nếu tổng thống không tin rằng chính sách này là vi hiến, ông ấy sẽ công khai ủng hộ nó. |
| Nghi vấn |
Would the court rule in favor of the law if they weren't convinced it was unconstitutional?
|
Liệu tòa án có phán quyết ủng hộ luật này nếu họ không tin rằng nó là vi hiến? |