(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontrollableness
C2

uncontrollableness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể kiểm soát được sự không thể kiểm soát tính mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrollableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể kiểm soát được; sự không có khả năng bị kiểm soát hoặc quản lý.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being uncontrollable; the inability to be controlled or managed.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontrollableness'

  • "The uncontrollableness of the wildfire was a major concern for the firefighters."

    "Sự không thể kiểm soát của đám cháy rừng là một mối lo ngại lớn đối với lính cứu hỏa."

  • "The patient's uncontrollableness made it difficult for the nurses to provide adequate care."

    "Sự không thể kiểm soát của bệnh nhân khiến các y tá khó có thể cung cấp sự chăm sóc đầy đủ."

  • "The inherent uncontrollableness of the stock market makes it a risky investment."

    "Sự không thể kiểm soát vốn có của thị trường chứng khoán khiến nó trở thành một khoản đầu tư rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrollableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uncontrollableness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unmanageability(tính không quản lý được)
untamableness(tính không thể thuần hóa)
irrepressibility(tính không thể kìm nén)

Trái nghĩa (Antonyms)

controllability(tính có thể kiểm soát được)
manageability(tính có thể quản lý được)

Từ liên quan (Related Words)

chaos(sự hỗn loạn)
disorder(sự rối loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Uncontrollableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ một tình trạng hoặc đặc điểm vốn có, khó hoặc không thể thay đổi được. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát hoàn toàn, khác với 'lack of control' (thiếu kiểm soát) vốn có thể là tạm thời hoặc do yếu tố bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường dùng để chỉ đối tượng hoặc tình huống không thể kiểm soát (ví dụ: the uncontrollableness of the situation). ‘In’ thường dùng để chỉ khía cạnh không thể kiểm soát trong một sự vật hoặc sự việc (ví dụ: the uncontrollableness in his behavior).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrollableness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)