(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncountably
C2

uncountably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đếm được một cách vô kể một cách vô hạn không đếm xuể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncountably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đếm được; theo một cách vô hạn, không thể đếm xiết.

Definition (English Meaning)

In a manner that is impossible to count; in an uncountable way.

Ví dụ Thực tế với 'Uncountably'

  • "The set of real numbers is uncountably infinite."

    "Tập hợp các số thực là vô hạn không đếm được."

  • "The number of stars in the universe is uncountably vast."

    "Số lượng ngôi sao trong vũ trụ là vô cùng lớn, không thể đếm xuể."

  • "The amount of information available online is growing uncountably."

    "Lượng thông tin có sẵn trực tuyến đang tăng lên một cách không đếm được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncountably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uncountably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immeasurably(vô kể, không đo được)
infinitely(vô hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

countably(đếm được)

Từ liên quan (Related Words)

cardinality(lực lượng (trong toán học))
infinity(vô cực)
set theory(lý thuyết tập hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Uncountably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncountably' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ học, đặc biệt khi thảo luận về các tập hợp vô hạn. Nó nhấn mạnh tính chất không thể liệt kê các phần tử một cách rõ ràng, khác với 'countably' (đếm được) - có thể ánh xạ các phần tử vào tập hợp số tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncountably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)